| 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
| 2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. |
| 3 | # This file is put in the public domain. |
| 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. |
| 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. |
| 6 | # |
| 7 | msgid "" |
| 8 | msgstr "" |
| 9 | "Project-Id-Version: apt 1.0.6\n" |
| 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" |
| 11 | "POT-Creation-Date: 2014-09-09 20:35+0200\n" |
| 12 | "PO-Revision-Date: 2014-07-24 14:58+0700\n" |
| 13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| 14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| 15 | "Language: vi\n" |
| 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
| 17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| 18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| 19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| 20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| 21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| 22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| 23 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| 24 | |
| 25 | #: cmdline/apt-cache.cc:149 |
| 26 | #, c-format |
| 27 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
| 28 | msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" |
| 29 | |
| 30 | #: cmdline/apt-cache.cc:277 |
| 31 | msgid "Total package names: " |
| 32 | msgstr "Tổng các tên gói: " |
| 33 | |
| 34 | #: cmdline/apt-cache.cc:279 |
| 35 | msgid "Total package structures: " |
| 36 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " |
| 37 | |
| 38 | #: cmdline/apt-cache.cc:319 |
| 39 | msgid " Normal packages: " |
| 40 | msgstr " Gói thường: " |
| 41 | |
| 42 | #: cmdline/apt-cache.cc:320 |
| 43 | msgid " Pure virtual packages: " |
| 44 | msgstr " Gói thuần ảo: " |
| 45 | |
| 46 | #: cmdline/apt-cache.cc:321 |
| 47 | msgid " Single virtual packages: " |
| 48 | msgstr " Gói ảo đơn: " |
| 49 | |
| 50 | #: cmdline/apt-cache.cc:322 |
| 51 | msgid " Mixed virtual packages: " |
| 52 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " |
| 53 | |
| 54 | #: cmdline/apt-cache.cc:323 |
| 55 | msgid " Missing: " |
| 56 | msgstr " Thiếu: " |
| 57 | |
| 58 | #: cmdline/apt-cache.cc:325 |
| 59 | msgid "Total distinct versions: " |
| 60 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " |
| 61 | |
| 62 | #: cmdline/apt-cache.cc:327 |
| 63 | msgid "Total distinct descriptions: " |
| 64 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " |
| 65 | |
| 66 | #: cmdline/apt-cache.cc:329 |
| 67 | msgid "Total dependencies: " |
| 68 | msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " |
| 69 | |
| 70 | #: cmdline/apt-cache.cc:332 |
| 71 | msgid "Total ver/file relations: " |
| 72 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " |
| 73 | |
| 74 | #: cmdline/apt-cache.cc:334 |
| 75 | msgid "Total Desc/File relations: " |
| 76 | msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " |
| 77 | |
| 78 | #: cmdline/apt-cache.cc:336 |
| 79 | msgid "Total Provides mappings: " |
| 80 | msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " |
| 81 | |
| 82 | #: cmdline/apt-cache.cc:348 |
| 83 | msgid "Total globbed strings: " |
| 84 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " |
| 85 | |
| 86 | #: cmdline/apt-cache.cc:362 |
| 87 | msgid "Total dependency version space: " |
| 88 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " |
| 89 | |
| 90 | #: cmdline/apt-cache.cc:367 |
| 91 | msgid "Total slack space: " |
| 92 | msgstr "Tổng chỗ trống: " |
| 93 | |
| 94 | #: cmdline/apt-cache.cc:375 |
| 95 | msgid "Total space accounted for: " |
| 96 | msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " |
| 97 | |
| 98 | #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155 |
| 99 | #: apt-private/private-show.cc:58 |
| 100 | #, c-format |
| 101 | msgid "Package file %s is out of sync." |
| 102 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." |
| 103 | |
| 104 | #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1442 |
| 105 | #: cmdline/apt-cache.cc:1444 cmdline/apt-cache.cc:1521 cmdline/apt-mark.cc:59 |
| 106 | #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232 |
| 107 | #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173 |
| 108 | msgid "No packages found" |
| 109 | msgstr "Không tìm thấy gói" |
| 110 | |
| 111 | #: cmdline/apt-cache.cc:1254 apt-private/private-search.cc:41 |
| 112 | msgid "You must give at least one search pattern" |
| 113 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" |
| 114 | |
| 115 | #: cmdline/apt-cache.cc:1421 |
| 116 | msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." |
| 117 | msgstr "" |
| 118 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." |
| 119 | |
| 120 | #: cmdline/apt-cache.cc:1516 apt-pkg/cacheset.cc:596 |
| 121 | #, c-format |
| 122 | msgid "Unable to locate package %s" |
| 123 | msgstr "Không thể định vị gói %s" |
| 124 | |
| 125 | #: cmdline/apt-cache.cc:1546 |
| 126 | msgid "Package files:" |
| 127 | msgstr "Tập tin gói:" |
| 128 | |
| 129 | #: cmdline/apt-cache.cc:1553 cmdline/apt-cache.cc:1644 |
| 130 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
| 131 | msgstr "" |
| 132 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" |
| 133 | |
| 134 | #. Show any packages have explicit pins |
| 135 | #: cmdline/apt-cache.cc:1567 |
| 136 | msgid "Pinned packages:" |
| 137 | msgstr "Các gói đã ghim:" |
| 138 | |
| 139 | #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1624 |
| 140 | msgid "(not found)" |
| 141 | msgstr "(không tìm thấy)" |
| 142 | |
| 143 | #: cmdline/apt-cache.cc:1587 |
| 144 | msgid " Installed: " |
| 145 | msgstr " Đã cài đặt: " |
| 146 | |
| 147 | #: cmdline/apt-cache.cc:1588 |
| 148 | msgid " Candidate: " |
| 149 | msgstr " Ứng cử: " |
| 150 | |
| 151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1606 cmdline/apt-cache.cc:1614 |
| 152 | msgid "(none)" |
| 153 | msgstr "(không)" |
| 154 | |
| 155 | #: cmdline/apt-cache.cc:1621 |
| 156 | msgid " Package pin: " |
| 157 | msgstr " Ghim gói: " |
| 158 | |
| 159 | #. Show the priority tables |
| 160 | #: cmdline/apt-cache.cc:1630 |
| 161 | msgid " Version table:" |
| 162 | msgstr " Bảng phiên bản:" |
| 163 | |
| 164 | #: cmdline/apt-cache.cc:1743 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83 |
| 165 | #: cmdline/apt-get.cc:1587 cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-mark.cc:388 |
| 166 | #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217 |
| 167 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45 |
| 168 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147 |
| 169 | #, c-format |
| 170 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
| 171 | msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" |
| 172 | |
| 173 | #: cmdline/apt-cache.cc:1750 |
| 174 | msgid "" |
| 175 | "Usage: apt-cache [options] command\n" |
| 176 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| 177 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| 178 | "\n" |
| 179 | "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" |
| 180 | "from APT's binary cache files\n" |
| 181 | "\n" |
| 182 | "Commands:\n" |
| 183 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" |
| 184 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" |
| 185 | " showsrc - Show source records\n" |
| 186 | " stats - Show some basic statistics\n" |
| 187 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" |
| 188 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" |
| 189 | " unmet - Show unmet dependencies\n" |
| 190 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" |
| 191 | " show - Show a readable record for the package\n" |
| 192 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" |
| 193 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" |
| 194 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" |
| 195 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" |
| 196 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" |
| 197 | " policy - Show policy settings\n" |
| 198 | "\n" |
| 199 | "Options:\n" |
| 200 | " -h This help text.\n" |
| 201 | " -p=? The package cache.\n" |
| 202 | " -s=? The source cache.\n" |
| 203 | " -q Disable progress indicator.\n" |
| 204 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" |
| 205 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 206 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 207 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" |
| 208 | msgstr "" |
| 209 | "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| 210 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" |
| 211 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" |
| 212 | "(cache: bộ nhớ tạm\n" |
| 213 | "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n" |
| 214 | "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n" |
| 215 | "\n" |
| 216 | "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" |
| 217 | "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" |
| 218 | "\n" |
| 219 | "Lệnh:\n" |
| 220 | " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" |
| 221 | " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n" |
| 222 | " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n" |
| 223 | " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n" |
| 224 | " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n" |
| 225 | " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n" |
| 226 | " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n" |
| 227 | " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n" |
| 228 | " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n" |
| 229 | " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n" |
| 230 | " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n" |
| 231 | " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n" |
| 232 | " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n" |
| 233 | " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n" |
| 234 | " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n" |
| 235 | "\n" |
| 236 | "Tùy chọn:\n" |
| 237 | " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" |
| 238 | " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" |
| 239 | " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" |
| 240 | " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" |
| 241 | " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" |
| 242 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 243 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" |
| 244 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" |
| 245 | " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" |
| 246 | |
| 247 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:76 |
| 248 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" |
| 249 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" |
| 250 | |
| 251 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:91 |
| 252 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
| 253 | msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" |
| 254 | |
| 255 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:139 |
| 256 | #, c-format |
| 257 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" |
| 258 | msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" |
| 259 | |
| 260 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:178 |
| 261 | msgid "" |
| 262 | "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" |
| 263 | "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" |
| 264 | "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " |
| 265 | "mount point." |
| 266 | msgstr "" |
| 267 | "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " |
| 268 | "định.\n" |
| 269 | "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" |
| 270 | "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " |
| 271 | "gắn." |
| 272 | |
| 273 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:182 |
| 274 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." |
| 275 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." |
| 276 | |
| 277 | #: cmdline/apt-config.cc:48 |
| 278 | msgid "Arguments not in pairs" |
| 279 | msgstr "Các đối số không thành cặp" |
| 280 | |
| 281 | #: cmdline/apt-config.cc:89 |
| 282 | msgid "" |
| 283 | "Usage: apt-config [options] command\n" |
| 284 | "\n" |
| 285 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" |
| 286 | "\n" |
| 287 | "Commands:\n" |
| 288 | " shell - Shell mode\n" |
| 289 | " dump - Show the configuration\n" |
| 290 | "\n" |
| 291 | "Options:\n" |
| 292 | " -h This help text.\n" |
| 293 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 294 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 295 | msgstr "" |
| 296 | "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| 297 | "\n" |
| 298 | "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" |
| 299 | "\n" |
| 300 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" |
| 301 | "\n" |
| 302 | "Lệnh:\n" |
| 303 | " shell - Chế độ hệ vỏ\n" |
| 304 | " dump - Hiển thị cấu hình\n" |
| 305 | "\n" |
| 306 | "Tùy chọn:\n" |
| 307 | " -h Trợ giúp này\n" |
| 308 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 309 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" |
| 310 | |
| 311 | #: cmdline/apt-get.cc:245 |
| 312 | #, c-format |
| 313 | msgid "Can not find a package for architecture '%s'" |
| 314 | msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" |
| 315 | |
| 316 | #: cmdline/apt-get.cc:327 |
| 317 | #, c-format |
| 318 | msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" |
| 319 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" |
| 320 | |
| 321 | #: cmdline/apt-get.cc:330 |
| 322 | #, c-format |
| 323 | msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" |
| 324 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" |
| 325 | |
| 326 | #: cmdline/apt-get.cc:367 |
| 327 | #, c-format |
| 328 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" |
| 329 | msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" |
| 330 | |
| 331 | #: cmdline/apt-get.cc:423 |
| 332 | #, c-format |
| 333 | msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" |
| 334 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" |
| 335 | |
| 336 | #: cmdline/apt-get.cc:454 |
| 337 | #, c-format |
| 338 | msgid "Couldn't find package %s" |
| 339 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" |
| 340 | |
| 341 | #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81 |
| 342 | #: apt-private/private-install.cc:865 |
| 343 | #, c-format |
| 344 | msgid "%s set to manually installed.\n" |
| 345 | msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" |
| 346 | |
| 347 | #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83 |
| 348 | #, c-format |
| 349 | msgid "%s set to automatically installed.\n" |
| 350 | msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" |
| 351 | |
| 352 | #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127 |
| 353 | msgid "" |
| 354 | "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " |
| 355 | "instead." |
| 356 | msgstr "" |
| 357 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " |
| 358 | "để thay thế." |
| 359 | |
| 360 | #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546 |
| 361 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
| 362 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" |
| 363 | |
| 364 | #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611 |
| 365 | msgid "Unable to lock the download directory" |
| 366 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" |
| 367 | |
| 368 | #: cmdline/apt-get.cc:726 |
| 369 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
| 370 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" |
| 371 | |
| 372 | #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1067 |
| 373 | #, c-format |
| 374 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
| 375 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" |
| 376 | |
| 377 | #: cmdline/apt-get.cc:786 |
| 378 | #, c-format |
| 379 | msgid "" |
| 380 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" |
| 381 | "%s\n" |
| 382 | msgstr "" |
| 383 | "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " |
| 384 | "“%s” tại:\n" |
| 385 | "%s\n" |
| 386 | |
| 387 | #: cmdline/apt-get.cc:791 |
| 388 | #, c-format |
| 389 | msgid "" |
| 390 | "Please use:\n" |
| 391 | "bzr branch %s\n" |
| 392 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" |
| 393 | msgstr "" |
| 394 | "Hãy dùng lệnh:\n" |
| 395 | "bzr branch %s\n" |
| 396 | "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" |
| 397 | |
| 398 | #: cmdline/apt-get.cc:843 |
| 399 | #, c-format |
| 400 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
| 401 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" |
| 402 | |
| 403 | #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872 |
| 404 | #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190 |
| 405 | #, c-format |
| 406 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
| 407 | msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" |
| 408 | |
| 409 | #: cmdline/apt-get.cc:882 |
| 410 | #, c-format |
| 411 | msgid "You don't have enough free space in %s" |
| 412 | msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" |
| 413 | |
| 414 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 415 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 416 | #: cmdline/apt-get.cc:891 |
| 417 | #, c-format |
| 418 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" |
| 419 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" |
| 420 | |
| 421 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 422 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 423 | #: cmdline/apt-get.cc:896 |
| 424 | #, c-format |
| 425 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" |
| 426 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" |
| 427 | |
| 428 | #: cmdline/apt-get.cc:902 |
| 429 | #, c-format |
| 430 | msgid "Fetch source %s\n" |
| 431 | msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" |
| 432 | |
| 433 | #: cmdline/apt-get.cc:920 |
| 434 | msgid "Failed to fetch some archives." |
| 435 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." |
| 436 | |
| 437 | #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314 |
| 438 | msgid "Download complete and in download only mode" |
| 439 | msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" |
| 440 | |
| 441 | #: cmdline/apt-get.cc:950 |
| 442 | #, c-format |
| 443 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
| 444 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" |
| 445 | |
| 446 | #: cmdline/apt-get.cc:963 |
| 447 | #, c-format |
| 448 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
| 449 | msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" |
| 450 | |
| 451 | #: cmdline/apt-get.cc:964 |
| 452 | #, c-format |
| 453 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" |
| 454 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" |
| 455 | |
| 456 | #: cmdline/apt-get.cc:992 |
| 457 | #, c-format |
| 458 | msgid "Build command '%s' failed.\n" |
| 459 | msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" |
| 460 | |
| 461 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 |
| 462 | msgid "Child process failed" |
| 463 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" |
| 464 | |
| 465 | #: cmdline/apt-get.cc:1030 |
| 466 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
| 467 | msgstr "" |
| 468 | "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" |
| 469 | |
| 470 | #: cmdline/apt-get.cc:1055 |
| 471 | #, c-format |
| 472 | msgid "" |
| 473 | "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" |
| 474 | "Architectures for setup" |
| 475 | msgstr "" |
| 476 | "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" |
| 477 | "Architectures để cài đặt" |
| 478 | |
| 479 | #: cmdline/apt-get.cc:1079 cmdline/apt-get.cc:1082 |
| 480 | #, c-format |
| 481 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
| 482 | msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" |
| 483 | |
| 484 | #: cmdline/apt-get.cc:1102 |
| 485 | #, c-format |
| 486 | msgid "%s has no build depends.\n" |
| 487 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" |
| 488 | |
| 489 | #: cmdline/apt-get.cc:1272 |
| 490 | #, c-format |
| 491 | msgid "" |
| 492 | "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " |
| 493 | "packages" |
| 494 | msgstr "" |
| 495 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " |
| 496 | "gói “%s”" |
| 497 | |
| 498 | #: cmdline/apt-get.cc:1290 |
| 499 | #, c-format |
| 500 | msgid "" |
| 501 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " |
| 502 | "found" |
| 503 | msgstr "" |
| 504 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" |
| 505 | |
| 506 | #: cmdline/apt-get.cc:1313 |
| 507 | #, c-format |
| 508 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
| 509 | msgstr "" |
| 510 | "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là " |
| 511 | "quá mới" |
| 512 | |
| 513 | #: cmdline/apt-get.cc:1352 |
| 514 | #, c-format |
| 515 | msgid "" |
| 516 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " |
| 517 | "package %s can't satisfy version requirements" |
| 518 | msgstr "" |
| 519 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " |
| 520 | "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" |
| 521 | |
| 522 | #: cmdline/apt-get.cc:1358 |
| 523 | #, c-format |
| 524 | msgid "" |
| 525 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " |
| 526 | "version" |
| 527 | msgstr "" |
| 528 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " |
| 529 | "ứng cử" |
| 530 | |
| 531 | #: cmdline/apt-get.cc:1381 |
| 532 | #, c-format |
| 533 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
| 534 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." |
| 535 | |
| 536 | #: cmdline/apt-get.cc:1396 |
| 537 | #, c-format |
| 538 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
| 539 | msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." |
| 540 | |
| 541 | #: cmdline/apt-get.cc:1401 |
| 542 | msgid "Failed to process build dependencies" |
| 543 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" |
| 544 | |
| 545 | #: cmdline/apt-get.cc:1494 cmdline/apt-get.cc:1506 |
| 546 | #, c-format |
| 547 | msgid "Changelog for %s (%s)" |
| 548 | msgstr "Changelog cho %s (%s)" |
| 549 | |
| 550 | #: cmdline/apt-get.cc:1592 |
| 551 | msgid "Supported modules:" |
| 552 | msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" |
| 553 | |
| 554 | #: cmdline/apt-get.cc:1633 |
| 555 | msgid "" |
| 556 | "Usage: apt-get [options] command\n" |
| 557 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| 558 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| 559 | "\n" |
| 560 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" |
| 561 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" |
| 562 | "and install.\n" |
| 563 | "\n" |
| 564 | "Commands:\n" |
| 565 | " update - Retrieve new lists of packages\n" |
| 566 | " upgrade - Perform an upgrade\n" |
| 567 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" |
| 568 | " remove - Remove packages\n" |
| 569 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" |
| 570 | " purge - Remove packages and config files\n" |
| 571 | " source - Download source archives\n" |
| 572 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" |
| 573 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" |
| 574 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" |
| 575 | " clean - Erase downloaded archive files\n" |
| 576 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" |
| 577 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" |
| 578 | " changelog - Download and display the changelog for the given package\n" |
| 579 | " download - Download the binary package into the current directory\n" |
| 580 | "\n" |
| 581 | "Options:\n" |
| 582 | " -h This help text.\n" |
| 583 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" |
| 584 | " -qq No output except for errors\n" |
| 585 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" |
| 586 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" |
| 587 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" |
| 588 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" |
| 589 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
| 590 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" |
| 591 | " -b Build the source package after fetching it\n" |
| 592 | " -V Show verbose version numbers\n" |
| 593 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 594 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 595 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" |
| 596 | "pages for more information and options.\n" |
| 597 | " This APT has Super Cow Powers.\n" |
| 598 | msgstr "" |
| 599 | "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| 600 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" |
| 601 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" |
| 602 | "\n" |
| 603 | "get: lấy\n" |
| 604 | "install: cài đặt\n" |
| 605 | "remove: gỡ bỏ\n" |
| 606 | "source: nguồn\n" |
| 607 | "\n" |
| 608 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " |
| 609 | "phần mềm.\n" |
| 610 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" |
| 611 | "\n" |
| 612 | "Lệnh:\n" |
| 613 | " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n" |
| 614 | " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n" |
| 615 | " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" |
| 616 | " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n" |
| 617 | " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" |
| 618 | " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n" |
| 619 | " source - Tải về kho nguồn\n" |
| 620 | " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" |
| 621 | " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-" |
| 622 | "get(8)\n" |
| 623 | " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n" |
| 624 | " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n" |
| 625 | " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n" |
| 626 | " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n" |
| 627 | " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n" |
| 628 | " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n" |
| 629 | "\n" |
| 630 | "Tùy chọn:\n" |
| 631 | " -h Trợ giúp này.\n" |
| 632 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n" |
| 633 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" |
| 634 | " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n" |
| 635 | " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n" |
| 636 | " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n" |
| 637 | " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n" |
| 638 | " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n" |
| 639 | " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n" |
| 640 | " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n" |
| 641 | " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n" |
| 642 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 643 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" |
| 644 | "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n" |
| 645 | " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n" |
| 646 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" |
| 647 | |
| 648 | #: cmdline/apt-helper.cc:36 |
| 649 | msgid "Need one URL as argument" |
| 650 | msgstr "" |
| 651 | |
| 652 | #: cmdline/apt-helper.cc:49 |
| 653 | msgid "Must specify at least one pair url/filename" |
| 654 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" |
| 655 | |
| 656 | #: cmdline/apt-helper.cc:67 |
| 657 | msgid "Download Failed" |
| 658 | msgstr "Gặp lỗi khi tải về" |
| 659 | |
| 660 | #: cmdline/apt-helper.cc:80 |
| 661 | #, fuzzy |
| 662 | msgid "" |
| 663 | "Usage: apt-helper [options] command\n" |
| 664 | " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" |
| 665 | "\n" |
| 666 | "apt-helper is a internal helper for apt\n" |
| 667 | "\n" |
| 668 | "Commands:\n" |
| 669 | " download-file - download the given uri to the target-path\n" |
| 670 | " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n" |
| 671 | "\n" |
| 672 | " This APT helper has Super Meep Powers.\n" |
| 673 | msgstr "" |
| 674 | "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" |
| 675 | " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" |
| 676 | "\n" |
| 677 | "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" |
| 678 | "\n" |
| 679 | "Các lệnh:\n" |
| 680 | " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n" |
| 681 | "\n" |
| 682 | " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n" |
| 683 | |
| 684 | #: cmdline/apt-mark.cc:68 |
| 685 | #, c-format |
| 686 | msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" |
| 687 | msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" |
| 688 | |
| 689 | #: cmdline/apt-mark.cc:74 |
| 690 | #, c-format |
| 691 | msgid "%s was already set to manually installed.\n" |
| 692 | msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" |
| 693 | |
| 694 | #: cmdline/apt-mark.cc:76 |
| 695 | #, c-format |
| 696 | msgid "%s was already set to automatically installed.\n" |
| 697 | msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" |
| 698 | |
| 699 | #: cmdline/apt-mark.cc:241 |
| 700 | #, c-format |
| 701 | msgid "%s was already set on hold.\n" |
| 702 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" |
| 703 | |
| 704 | #: cmdline/apt-mark.cc:243 |
| 705 | #, c-format |
| 706 | msgid "%s was already not hold.\n" |
| 707 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" |
| 708 | |
| 709 | #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 |
| 710 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 |
| 711 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1272 |
| 712 | #, c-format |
| 713 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" |
| 714 | msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" |
| 715 | |
| 716 | #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322 |
| 717 | #, c-format |
| 718 | msgid "%s set on hold.\n" |
| 719 | msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" |
| 720 | |
| 721 | #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327 |
| 722 | #, c-format |
| 723 | msgid "Canceled hold on %s.\n" |
| 724 | msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" |
| 725 | |
| 726 | #: cmdline/apt-mark.cc:345 |
| 727 | msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" |
| 728 | msgstr "" |
| 729 | "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " |
| 730 | "lệnh này" |
| 731 | |
| 732 | #: cmdline/apt-mark.cc:392 |
| 733 | msgid "" |
| 734 | "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| 735 | "\n" |
| 736 | "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" |
| 737 | "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n" |
| 738 | "\n" |
| 739 | "Commands:\n" |
| 740 | " auto - Mark the given packages as automatically installed\n" |
| 741 | " manual - Mark the given packages as manually installed\n" |
| 742 | " hold - Mark a package as held back\n" |
| 743 | " unhold - Unset a package set as held back\n" |
| 744 | " showauto - Print the list of automatically installed packages\n" |
| 745 | " showmanual - Print the list of manually installed packages\n" |
| 746 | " showhold - Print the list of package on hold\n" |
| 747 | "\n" |
| 748 | "Options:\n" |
| 749 | " -h This help text.\n" |
| 750 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" |
| 751 | " -qq No output except for errors\n" |
| 752 | " -s No-act. Just prints what would be done.\n" |
| 753 | " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" |
| 754 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 755 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 756 | "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." |
| 757 | msgstr "" |
| 758 | "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" |
| 759 | "\n" |
| 760 | "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" |
| 761 | "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " |
| 762 | "dấu.\n" |
| 763 | "\n" |
| 764 | "Lệnh:\n" |
| 765 | " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n" |
| 766 | " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n" |
| 767 | " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n" |
| 768 | " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n" |
| 769 | " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n" |
| 770 | " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n" |
| 771 | " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n" |
| 772 | "\n" |
| 773 | "Tùy chọn:\n" |
| 774 | " -h Trợ giúp này.\n" |
| 775 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n" |
| 776 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" |
| 777 | " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" |
| 778 | " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" |
| 779 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 780 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" |
| 781 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" |
| 782 | " apt-mark(8) và apt.conf(5)" |
| 783 | |
| 784 | #: cmdline/apt.cc:47 |
| 785 | msgid "" |
| 786 | "Usage: apt [options] command\n" |
| 787 | "\n" |
| 788 | "CLI for apt.\n" |
| 789 | "Basic commands: \n" |
| 790 | " list - list packages based on package names\n" |
| 791 | " search - search in package descriptions\n" |
| 792 | " show - show package details\n" |
| 793 | "\n" |
| 794 | " update - update list of available packages\n" |
| 795 | "\n" |
| 796 | " install - install packages\n" |
| 797 | " remove - remove packages\n" |
| 798 | "\n" |
| 799 | " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n" |
| 800 | " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading " |
| 801 | "packages\n" |
| 802 | "\n" |
| 803 | " edit-sources - edit the source information file\n" |
| 804 | msgstr "" |
| 805 | "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" |
| 806 | "\n" |
| 807 | "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" |
| 808 | "Các lệnh cơ bản:\n" |
| 809 | " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n" |
| 810 | " search - tìm trong phần mô tả của gói\n" |
| 811 | " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n" |
| 812 | "\n" |
| 813 | " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n" |
| 814 | "\n" |
| 815 | " install - cài đặt các gói\n" |
| 816 | " remove - gỡ bỏ các gói\n" |
| 817 | "\n" |
| 818 | " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n" |
| 819 | " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các " |
| 820 | "gói\n" |
| 821 | "\n" |
| 822 | " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n" |
| 823 | |
| 824 | #: methods/cdrom.cc:203 |
| 825 | #, c-format |
| 826 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
| 827 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" |
| 828 | |
| 829 | #: methods/cdrom.cc:212 |
| 830 | msgid "" |
| 831 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " |
| 832 | "cannot be used to add new CD-ROMs" |
| 833 | msgstr "" |
| 834 | "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " |
| 835 | "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." |
| 836 | |
| 837 | #: methods/cdrom.cc:222 |
| 838 | msgid "Wrong CD-ROM" |
| 839 | msgstr "CD-ROM sai" |
| 840 | |
| 841 | #: methods/cdrom.cc:249 |
| 842 | #, c-format |
| 843 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
| 844 | msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." |
| 845 | |
| 846 | #: methods/cdrom.cc:254 |
| 847 | msgid "Disk not found." |
| 848 | msgstr "Không tìm thấy đĩa." |
| 849 | |
| 850 | #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278 |
| 851 | msgid "File not found" |
| 852 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" |
| 853 | |
| 854 | #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598 |
| 855 | #: methods/rred.cc:608 |
| 856 | msgid "Failed to stat" |
| 857 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" |
| 858 | |
| 859 | #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605 |
| 860 | msgid "Failed to set modification time" |
| 861 | msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" |
| 862 | |
| 863 | #: methods/file.cc:48 |
| 864 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" |
| 865 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" |
| 866 | |
| 867 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
| 868 | #: methods/ftp.cc:177 |
| 869 | msgid "Logging in" |
| 870 | msgstr "Đang đăng nhập vào" |
| 871 | |
| 872 | #: methods/ftp.cc:183 |
| 873 | msgid "Unable to determine the peer name" |
| 874 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" |
| 875 | |
| 876 | #: methods/ftp.cc:188 |
| 877 | msgid "Unable to determine the local name" |
| 878 | msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" |
| 879 | |
| 880 | #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247 |
| 881 | #, c-format |
| 882 | msgid "The server refused the connection and said: %s" |
| 883 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" |
| 884 | |
| 885 | #: methods/ftp.cc:225 |
| 886 | #, c-format |
| 887 | msgid "USER failed, server said: %s" |
| 888 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" |
| 889 | |
| 890 | #: methods/ftp.cc:232 |
| 891 | #, c-format |
| 892 | msgid "PASS failed, server said: %s" |
| 893 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" |
| 894 | |
| 895 | #: methods/ftp.cc:252 |
| 896 | msgid "" |
| 897 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " |
| 898 | "is empty." |
| 899 | msgstr "" |
| 900 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " |
| 901 | "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." |
| 902 | |
| 903 | #: methods/ftp.cc:280 |
| 904 | #, c-format |
| 905 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" |
| 906 | msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" |
| 907 | |
| 908 | #: methods/ftp.cc:306 |
| 909 | #, c-format |
| 910 | msgid "TYPE failed, server said: %s" |
| 911 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" |
| 912 | |
| 913 | #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240 |
| 914 | msgid "Connection timeout" |
| 915 | msgstr "Thời hạn kết nối" |
| 916 | |
| 917 | #: methods/ftp.cc:350 |
| 918 | msgid "Server closed the connection" |
| 919 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" |
| 920 | |
| 921 | #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476 |
| 922 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490 |
| 923 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492 |
| 924 | msgid "Read error" |
| 925 | msgstr "Lỗi đọc" |
| 926 | |
| 927 | #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209 |
| 928 | msgid "A response overflowed the buffer." |
| 929 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." |
| 930 | |
| 931 | #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389 |
| 932 | msgid "Protocol corruption" |
| 933 | msgstr "Giao thức bị hỏng" |
| 934 | |
| 935 | #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872 |
| 936 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607 |
| 937 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614 |
| 938 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639 |
| 939 | msgid "Write error" |
| 940 | msgstr "Lỗi ghi" |
| 941 | |
| 942 | #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742 |
| 943 | msgid "Could not create a socket" |
| 944 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" |
| 945 | |
| 946 | #: methods/ftp.cc:712 |
| 947 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" |
| 948 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" |
| 949 | |
| 950 | #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 |
| 951 | msgid "Failed" |
| 952 | msgstr "Gặp lỗi" |
| 953 | |
| 954 | #: methods/ftp.cc:718 |
| 955 | msgid "Could not connect passive socket." |
| 956 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." |
| 957 | |
| 958 | #: methods/ftp.cc:735 |
| 959 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" |
| 960 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" |
| 961 | |
| 962 | #: methods/ftp.cc:749 |
| 963 | msgid "Could not bind a socket" |
| 964 | msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" |
| 965 | |
| 966 | #: methods/ftp.cc:753 |
| 967 | msgid "Could not listen on the socket" |
| 968 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" |
| 969 | |
| 970 | #: methods/ftp.cc:760 |
| 971 | msgid "Could not determine the socket's name" |
| 972 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" |
| 973 | |
| 974 | #: methods/ftp.cc:792 |
| 975 | msgid "Unable to send PORT command" |
| 976 | msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" |
| 977 | |
| 978 | #: methods/ftp.cc:802 |
| 979 | #, c-format |
| 980 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
| 981 | msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" |
| 982 | |
| 983 | #: methods/ftp.cc:811 |
| 984 | #, c-format |
| 985 | msgid "EPRT failed, server said: %s" |
| 986 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" |
| 987 | |
| 988 | #: methods/ftp.cc:831 |
| 989 | msgid "Data socket connect timed out" |
| 990 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" |
| 991 | |
| 992 | #: methods/ftp.cc:838 |
| 993 | msgid "Unable to accept connection" |
| 994 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" |
| 995 | |
| 996 | #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:316 |
| 997 | msgid "Problem hashing file" |
| 998 | msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" |
| 999 | |
| 1000 | #: methods/ftp.cc:890 |
| 1001 | #, c-format |
| 1002 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" |
| 1003 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" |
| 1004 | |
| 1005 | #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335 |
| 1006 | msgid "Data socket timed out" |
| 1007 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" |
| 1008 | |
| 1009 | #: methods/ftp.cc:935 |
| 1010 | #, c-format |
| 1011 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" |
| 1012 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" |
| 1013 | |
| 1014 | #. Get the files information |
| 1015 | #: methods/ftp.cc:1014 |
| 1016 | msgid "Query" |
| 1017 | msgstr "Truy vấn" |
| 1018 | |
| 1019 | #: methods/ftp.cc:1128 |
| 1020 | msgid "Unable to invoke " |
| 1021 | msgstr "Không thể gọi " |
| 1022 | |
| 1023 | #: methods/connect.cc:76 |
| 1024 | #, c-format |
| 1025 | msgid "Connecting to %s (%s)" |
| 1026 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" |
| 1027 | |
| 1028 | #: methods/connect.cc:87 |
| 1029 | #, c-format |
| 1030 | msgid "[IP: %s %s]" |
| 1031 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" |
| 1032 | |
| 1033 | #: methods/connect.cc:94 |
| 1034 | #, c-format |
| 1035 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" |
| 1036 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" |
| 1037 | |
| 1038 | #: methods/connect.cc:100 |
| 1039 | #, c-format |
| 1040 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." |
| 1041 | msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." |
| 1042 | |
| 1043 | #: methods/connect.cc:108 |
| 1044 | #, c-format |
| 1045 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" |
| 1046 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" |
| 1047 | |
| 1048 | #: methods/connect.cc:126 |
| 1049 | #, c-format |
| 1050 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." |
| 1051 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." |
| 1052 | |
| 1053 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
| 1054 | #. ssh connection that is still going |
| 1055 | #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439 |
| 1056 | #, c-format |
| 1057 | msgid "Connecting to %s" |
| 1058 | msgstr "Đang kết nối đến %s" |
| 1059 | |
| 1060 | #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199 |
| 1061 | #, c-format |
| 1062 | msgid "Could not resolve '%s'" |
| 1063 | msgstr "Không thể phân giải “%s”" |
| 1064 | |
| 1065 | #: methods/connect.cc:205 |
| 1066 | #, c-format |
| 1067 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" |
| 1068 | msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" |
| 1069 | |
| 1070 | #: methods/connect.cc:209 |
| 1071 | #, c-format |
| 1072 | msgid "System error resolving '%s:%s'" |
| 1073 | msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" |
| 1074 | |
| 1075 | #: methods/connect.cc:211 |
| 1076 | #, c-format |
| 1077 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" |
| 1078 | msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" |
| 1079 | |
| 1080 | #: methods/connect.cc:258 |
| 1081 | #, c-format |
| 1082 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" |
| 1083 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" |
| 1084 | |
| 1085 | #: methods/gpgv.cc:168 |
| 1086 | msgid "" |
| 1087 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
| 1088 | msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" |
| 1089 | |
| 1090 | #: methods/gpgv.cc:172 |
| 1091 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
| 1092 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." |
| 1093 | |
| 1094 | #: methods/gpgv.cc:174 |
| 1095 | msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)" |
| 1096 | msgstr "" |
| 1097 | "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)" |
| 1098 | |
| 1099 | #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' |
| 1100 | #: methods/gpgv.cc:180 |
| 1101 | #, c-format |
| 1102 | msgid "" |
| 1103 | "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " |
| 1104 | "authentication?)" |
| 1105 | msgstr "" |
| 1106 | "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " |
| 1107 | "không?)" |
| 1108 | |
| 1109 | #: methods/gpgv.cc:184 |
| 1110 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
| 1111 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv" |
| 1112 | |
| 1113 | #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224 |
| 1114 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
| 1115 | msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" |
| 1116 | |
| 1117 | #: methods/gpgv.cc:231 |
| 1118 | msgid "" |
| 1119 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
| 1120 | "available:\n" |
| 1121 | msgstr "" |
| 1122 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" |
| 1123 | |
| 1124 | #: methods/gzip.cc:69 |
| 1125 | msgid "Empty files can't be valid archives" |
| 1126 | msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" |
| 1127 | |
| 1128 | #: methods/http.cc:511 |
| 1129 | msgid "Error writing to the file" |
| 1130 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" |
| 1131 | |
| 1132 | #: methods/http.cc:525 |
| 1133 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
| 1134 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" |
| 1135 | |
| 1136 | #: methods/http.cc:527 |
| 1137 | msgid "Error reading from server" |
| 1138 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" |
| 1139 | |
| 1140 | #: methods/http.cc:563 |
| 1141 | msgid "Error writing to file" |
| 1142 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" |
| 1143 | |
| 1144 | #: methods/http.cc:623 |
| 1145 | msgid "Select failed" |
| 1146 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" |
| 1147 | |
| 1148 | #: methods/http.cc:628 |
| 1149 | msgid "Connection timed out" |
| 1150 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" |
| 1151 | |
| 1152 | #: methods/http.cc:651 |
| 1153 | msgid "Error writing to output file" |
| 1154 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" |
| 1155 | |
| 1156 | #: methods/server.cc:52 |
| 1157 | msgid "Waiting for headers" |
| 1158 | msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." |
| 1159 | |
| 1160 | #: methods/server.cc:110 |
| 1161 | msgid "Bad header line" |
| 1162 | msgstr "Dòng đầu sai" |
| 1163 | |
| 1164 | #: methods/server.cc:135 methods/server.cc:142 |
| 1165 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
| 1166 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" |
| 1167 | |
| 1168 | #: methods/server.cc:172 |
| 1169 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
| 1170 | msgstr "" |
| 1171 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " |
| 1172 | "hợp lệ" |
| 1173 | |
| 1174 | #: methods/server.cc:195 |
| 1175 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
| 1176 | msgstr "" |
| 1177 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " |
| 1178 | "hợp lệ" |
| 1179 | |
| 1180 | #: methods/server.cc:197 |
| 1181 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
| 1182 | msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" |
| 1183 | |
| 1184 | #: methods/server.cc:221 |
| 1185 | msgid "Unknown date format" |
| 1186 | msgstr "Không rõ định dạng ngày" |
| 1187 | |
| 1188 | #: methods/server.cc:490 |
| 1189 | msgid "Bad header data" |
| 1190 | msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" |
| 1191 | |
| 1192 | #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563 |
| 1193 | msgid "Connection failed" |
| 1194 | msgstr "Kết nối bị lỗi" |
| 1195 | |
| 1196 | #: methods/server.cc:655 |
| 1197 | msgid "Internal error" |
| 1198 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" |
| 1199 | |
| 1200 | #: apt-private/acqprogress.cc:66 |
| 1201 | msgid "Hit " |
| 1202 | msgstr "Tìm thấy " |
| 1203 | |
| 1204 | #: apt-private/acqprogress.cc:90 |
| 1205 | msgid "Get:" |
| 1206 | msgstr "Lấy:" |
| 1207 | |
| 1208 | #: apt-private/acqprogress.cc:121 |
| 1209 | msgid "Ign " |
| 1210 | msgstr "Bỏq " |
| 1211 | |
| 1212 | #: apt-private/acqprogress.cc:125 |
| 1213 | msgid "Err " |
| 1214 | msgstr "Lỗi " |
| 1215 | |
| 1216 | #: apt-private/acqprogress.cc:146 |
| 1217 | #, c-format |
| 1218 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
| 1219 | msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" |
| 1220 | |
| 1221 | #: apt-private/acqprogress.cc:236 |
| 1222 | #, c-format |
| 1223 | msgid " [Working]" |
| 1224 | msgstr " [Đang hoạt động]" |
| 1225 | |
| 1226 | #: apt-private/acqprogress.cc:297 |
| 1227 | #, c-format |
| 1228 | msgid "" |
| 1229 | "Media change: please insert the disc labeled\n" |
| 1230 | " '%s'\n" |
| 1231 | "in the drive '%s' and press enter\n" |
| 1232 | msgstr "" |
| 1233 | "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" |
| 1234 | " “%s”\n" |
| 1235 | "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" |
| 1236 | |
| 1237 | #: apt-private/private-cachefile.cc:93 |
| 1238 | msgid "Correcting dependencies..." |
| 1239 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." |
| 1240 | |
| 1241 | #: apt-private/private-cachefile.cc:96 |
| 1242 | msgid " failed." |
| 1243 | msgstr " gặp lỗi." |
| 1244 | |
| 1245 | #: apt-private/private-cachefile.cc:99 |
| 1246 | msgid "Unable to correct dependencies" |
| 1247 | msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" |
| 1248 | |
| 1249 | #: apt-private/private-cachefile.cc:102 |
| 1250 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
| 1251 | msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" |
| 1252 | |
| 1253 | #: apt-private/private-cachefile.cc:104 |
| 1254 | msgid " Done" |
| 1255 | msgstr " Xong" |
| 1256 | |
| 1257 | #: apt-private/private-cachefile.cc:108 |
| 1258 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." |
| 1259 | msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên." |
| 1260 | |
| 1261 | #: apt-private/private-cachefile.cc:111 |
| 1262 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
| 1263 | msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”." |
| 1264 | |
| 1265 | #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65 |
| 1266 | msgid "Sorting" |
| 1267 | msgstr "Đang sắp xếp" |
| 1268 | |
| 1269 | #: apt-private/private-download.cc:36 |
| 1270 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
| 1271 | msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" |
| 1272 | |
| 1273 | #: apt-private/private-download.cc:40 |
| 1274 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
| 1275 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" |
| 1276 | |
| 1277 | #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52 |
| 1278 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
| 1279 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" |
| 1280 | |
| 1281 | #: apt-private/private-download.cc:50 |
| 1282 | msgid "Install these packages without verification?" |
| 1283 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" |
| 1284 | |
| 1285 | #: apt-private/private-download.cc:59 apt-private/private-install.cc:210 |
| 1286 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
| 1287 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" |
| 1288 | |
| 1289 | #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77 |
| 1290 | #, c-format |
| 1291 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
| 1292 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" |
| 1293 | |
| 1294 | #: apt-private/private-install.cc:82 |
| 1295 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
| 1296 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" |
| 1297 | |
| 1298 | #: apt-private/private-install.cc:91 |
| 1299 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
| 1300 | msgstr "" |
| 1301 | "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." |
| 1302 | |
| 1303 | #: apt-private/private-install.cc:110 |
| 1304 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
| 1305 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" |
| 1306 | |
| 1307 | #: apt-private/private-install.cc:148 |
| 1308 | msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
| 1309 | msgstr "" |
| 1310 | "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
| 1311 | |
| 1312 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 1313 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 1314 | #: apt-private/private-install.cc:155 |
| 1315 | #, c-format |
| 1316 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
| 1317 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" |
| 1318 | |
| 1319 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 1320 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 1321 | #: apt-private/private-install.cc:160 |
| 1322 | #, c-format |
| 1323 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
| 1324 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" |
| 1325 | |
| 1326 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 1327 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 1328 | #: apt-private/private-install.cc:167 |
| 1329 | #, c-format |
| 1330 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
| 1331 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" |
| 1332 | |
| 1333 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
| 1334 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB |
| 1335 | #: apt-private/private-install.cc:172 |
| 1336 | #, c-format |
| 1337 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" |
| 1338 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" |
| 1339 | |
| 1340 | #: apt-private/private-install.cc:200 |
| 1341 | #, c-format |
| 1342 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
| 1343 | msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." |
| 1344 | |
| 1345 | #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238 |
| 1346 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
| 1347 | msgstr "" |
| 1348 | "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " |
| 1349 | "kể." |
| 1350 | |
| 1351 | #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be |
| 1352 | #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces) |
| 1353 | #: apt-private/private-install.cc:220 |
| 1354 | msgid "Yes, do as I say!" |
| 1355 | msgstr "Có, làm đi!" |
| 1356 | |
| 1357 | #: apt-private/private-install.cc:222 |
| 1358 | #, c-format |
| 1359 | msgid "" |
| 1360 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
| 1361 | "To continue type in the phrase '%s'\n" |
| 1362 | " ?] " |
| 1363 | msgstr "" |
| 1364 | "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" |
| 1365 | "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" |
| 1366 | "?] " |
| 1367 | |
| 1368 | #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246 |
| 1369 | msgid "Abort." |
| 1370 | msgstr "Hủy bỏ." |
| 1371 | |
| 1372 | #: apt-private/private-install.cc:243 |
| 1373 | msgid "Do you want to continue?" |
| 1374 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" |
| 1375 | |
| 1376 | #: apt-private/private-install.cc:313 |
| 1377 | msgid "Some files failed to download" |
| 1378 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" |
| 1379 | |
| 1380 | #: apt-private/private-install.cc:320 |
| 1381 | msgid "" |
| 1382 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" |
| 1383 | "missing?" |
| 1384 | msgstr "" |
| 1385 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " |
| 1386 | "nhật)\n" |
| 1387 | "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" |
| 1388 | |
| 1389 | #: apt-private/private-install.cc:324 |
| 1390 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
| 1391 | msgstr "" |
| 1392 | "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." |
| 1393 | |
| 1394 | #: apt-private/private-install.cc:329 |
| 1395 | msgid "Unable to correct missing packages." |
| 1396 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." |
| 1397 | |
| 1398 | #: apt-private/private-install.cc:330 |
| 1399 | msgid "Aborting install." |
| 1400 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." |
| 1401 | |
| 1402 | #: apt-private/private-install.cc:366 |
| 1403 | msgid "" |
| 1404 | "The following package disappeared from your system as\n" |
| 1405 | "all files have been overwritten by other packages:" |
| 1406 | msgid_plural "" |
| 1407 | "The following packages disappeared from your system as\n" |
| 1408 | "all files have been overwritten by other packages:" |
| 1409 | msgstr[0] "" |
| 1410 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " |
| 1411 | "khác ghi đè:" |
| 1412 | |
| 1413 | #: apt-private/private-install.cc:370 |
| 1414 | msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." |
| 1415 | msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." |
| 1416 | |
| 1417 | #: apt-private/private-install.cc:391 |
| 1418 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" |
| 1419 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" |
| 1420 | |
| 1421 | #: apt-private/private-install.cc:499 |
| 1422 | msgid "" |
| 1423 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" |
| 1424 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." |
| 1425 | msgstr "" |
| 1426 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " |
| 1427 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." |
| 1428 | |
| 1429 | #. |
| 1430 | #. if (Packages == 1) |
| 1431 | #. { |
| 1432 | #. c1out << std::endl; |
| 1433 | #. c1out << |
| 1434 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" |
| 1435 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" |
| 1436 | #. "that package should be filed.") << std::endl; |
| 1437 | #. } |
| 1438 | #. |
| 1439 | #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653 |
| 1440 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
| 1441 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" |
| 1442 | |
| 1443 | #: apt-private/private-install.cc:506 |
| 1444 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" |
| 1445 | msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" |
| 1446 | |
| 1447 | #: apt-private/private-install.cc:513 |
| 1448 | msgid "" |
| 1449 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" |
| 1450 | msgid_plural "" |
| 1451 | "The following packages were automatically installed and are no longer " |
| 1452 | "required:" |
| 1453 | msgstr[0] "" |
| 1454 | "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" |
| 1455 | |
| 1456 | #: apt-private/private-install.cc:517 |
| 1457 | #, c-format |
| 1458 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" |
| 1459 | msgid_plural "" |
| 1460 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" |
| 1461 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" |
| 1462 | |
| 1463 | #: apt-private/private-install.cc:519 |
| 1464 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it." |
| 1465 | msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them." |
| 1466 | msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng." |
| 1467 | |
| 1468 | #: apt-private/private-install.cc:612 |
| 1469 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" |
| 1470 | msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:" |
| 1471 | |
| 1472 | #: apt-private/private-install.cc:614 |
| 1473 | msgid "" |
| 1474 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
| 1475 | "solution)." |
| 1476 | msgstr "" |
| 1477 | "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà " |
| 1478 | "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." |
| 1479 | |
| 1480 | #: apt-private/private-install.cc:638 |
| 1481 | msgid "" |
| 1482 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
| 1483 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" |
| 1484 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" |
| 1485 | "or been moved out of Incoming." |
| 1486 | msgstr "" |
| 1487 | "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" |
| 1488 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" |
| 1489 | "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" |
| 1490 | "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." |
| 1491 | |
| 1492 | #: apt-private/private-install.cc:659 |
| 1493 | msgid "Broken packages" |
| 1494 | msgstr "Gói bị hỏng" |
| 1495 | |
| 1496 | #: apt-private/private-install.cc:712 |
| 1497 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
| 1498 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" |
| 1499 | |
| 1500 | #: apt-private/private-install.cc:802 |
| 1501 | msgid "Suggested packages:" |
| 1502 | msgstr "Các gói đề nghị:" |
| 1503 | |
| 1504 | #: apt-private/private-install.cc:803 |
| 1505 | msgid "Recommended packages:" |
| 1506 | msgstr "Gói khuyến khích:" |
| 1507 | |
| 1508 | #: apt-private/private-install.cc:825 |
| 1509 | #, c-format |
| 1510 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" |
| 1511 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" |
| 1512 | |
| 1513 | #: apt-private/private-install.cc:829 |
| 1514 | #, c-format |
| 1515 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" |
| 1516 | msgstr "" |
| 1517 | "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" |
| 1518 | |
| 1519 | #: apt-private/private-install.cc:841 |
| 1520 | #, c-format |
| 1521 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
| 1522 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" |
| 1523 | |
| 1524 | #: apt-private/private-install.cc:846 |
| 1525 | #, c-format |
| 1526 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
| 1527 | msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" |
| 1528 | |
| 1529 | #: apt-private/private-install.cc:894 |
| 1530 | #, c-format |
| 1531 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" |
| 1532 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" |
| 1533 | |
| 1534 | #: apt-private/private-install.cc:899 |
| 1535 | #, c-format |
| 1536 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" |
| 1537 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" |
| 1538 | |
| 1539 | #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question |
| 1540 | #: apt-private/private-install.cc:941 |
| 1541 | #, c-format |
| 1542 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" |
| 1543 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" |
| 1544 | |
| 1545 | #: apt-private/private-install.cc:947 |
| 1546 | #, c-format |
| 1547 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" |
| 1548 | msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" |
| 1549 | |
| 1550 | #: apt-private/private-list.cc:129 |
| 1551 | msgid "Listing" |
| 1552 | msgstr "Đang liệt kê" |
| 1553 | |
| 1554 | #: apt-private/private-list.cc:159 |
| 1555 | #, c-format |
| 1556 | msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it" |
| 1557 | msgid_plural "" |
| 1558 | "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them." |
| 1559 | msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem." |
| 1560 | |
| 1561 | #: apt-private/private-main.cc:32 |
| 1562 | msgid "" |
| 1563 | "NOTE: This is only a simulation!\n" |
| 1564 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" |
| 1565 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" |
| 1566 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" |
| 1567 | msgstr "" |
| 1568 | "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" |
| 1569 | " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" |
| 1570 | " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" |
| 1571 | " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!" |
| 1572 | |
| 1573 | #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84 |
| 1574 | #: apt-private/private-show.cc:89 |
| 1575 | msgid "unknown" |
| 1576 | msgstr "không hiểu" |
| 1577 | |
| 1578 | #: apt-private/private-output.cc:265 |
| 1579 | #, c-format |
| 1580 | msgid "[installed,upgradable to: %s]" |
| 1581 | msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" |
| 1582 | |
| 1583 | #: apt-private/private-output.cc:268 |
| 1584 | msgid "[installed,local]" |
| 1585 | msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" |
| 1586 | |
| 1587 | #: apt-private/private-output.cc:270 |
| 1588 | msgid "[installed,auto-removable]" |
| 1589 | msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" |
| 1590 | |
| 1591 | #: apt-private/private-output.cc:272 |
| 1592 | msgid "[installed,automatic]" |
| 1593 | msgstr "[đã cài đặt,tự động]" |
| 1594 | |
| 1595 | #: apt-private/private-output.cc:274 |
| 1596 | msgid "[installed]" |
| 1597 | msgstr "[đã cài đặt]" |
| 1598 | |
| 1599 | #: apt-private/private-output.cc:277 |
| 1600 | #, c-format |
| 1601 | msgid "[upgradable from: %s]" |
| 1602 | msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" |
| 1603 | |
| 1604 | #: apt-private/private-output.cc:281 |
| 1605 | msgid "[residual-config]" |
| 1606 | msgstr "[residual-config]" |
| 1607 | |
| 1608 | #: apt-private/private-output.cc:455 |
| 1609 | #, c-format |
| 1610 | msgid "but %s is installed" |
| 1611 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" |
| 1612 | |
| 1613 | #: apt-private/private-output.cc:457 |
| 1614 | #, c-format |
| 1615 | msgid "but %s is to be installed" |
| 1616 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" |
| 1617 | |
| 1618 | #: apt-private/private-output.cc:464 |
| 1619 | msgid "but it is not installable" |
| 1620 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" |
| 1621 | |
| 1622 | #: apt-private/private-output.cc:466 |
| 1623 | msgid "but it is a virtual package" |
| 1624 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" |
| 1625 | |
| 1626 | #: apt-private/private-output.cc:469 |
| 1627 | msgid "but it is not installed" |
| 1628 | msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" |
| 1629 | |
| 1630 | #: apt-private/private-output.cc:469 |
| 1631 | msgid "but it is not going to be installed" |
| 1632 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" |
| 1633 | |
| 1634 | #: apt-private/private-output.cc:474 |
| 1635 | msgid " or" |
| 1636 | msgstr " hay" |
| 1637 | |
| 1638 | #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500 |
| 1639 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
| 1640 | msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" |
| 1641 | |
| 1642 | #: apt-private/private-output.cc:523 |
| 1643 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
| 1644 | msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" |
| 1645 | |
| 1646 | #: apt-private/private-output.cc:549 |
| 1647 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
| 1648 | msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" |
| 1649 | |
| 1650 | #: apt-private/private-output.cc:571 |
| 1651 | msgid "The following packages have been kept back:" |
| 1652 | msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" |
| 1653 | |
| 1654 | #: apt-private/private-output.cc:592 |
| 1655 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
| 1656 | msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" |
| 1657 | |
| 1658 | #: apt-private/private-output.cc:613 |
| 1659 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
| 1660 | msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" |
| 1661 | |
| 1662 | #: apt-private/private-output.cc:633 |
| 1663 | msgid "The following held packages will be changed:" |
| 1664 | msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" |
| 1665 | |
| 1666 | #: apt-private/private-output.cc:688 |
| 1667 | #, c-format |
| 1668 | msgid "%s (due to %s) " |
| 1669 | msgstr "%s (bởi vì %s) " |
| 1670 | |
| 1671 | #: apt-private/private-output.cc:696 |
| 1672 | msgid "" |
| 1673 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" |
| 1674 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" |
| 1675 | msgstr "" |
| 1676 | "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" |
| 1677 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" |
| 1678 | |
| 1679 | #: apt-private/private-output.cc:727 |
| 1680 | #, c-format |
| 1681 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " |
| 1682 | msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " |
| 1683 | |
| 1684 | #: apt-private/private-output.cc:731 |
| 1685 | #, c-format |
| 1686 | msgid "%lu reinstalled, " |
| 1687 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " |
| 1688 | |
| 1689 | #: apt-private/private-output.cc:733 |
| 1690 | #, c-format |
| 1691 | msgid "%lu downgraded, " |
| 1692 | msgstr "%lu bị hạ cấp, " |
| 1693 | |
| 1694 | #: apt-private/private-output.cc:735 |
| 1695 | #, c-format |
| 1696 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" |
| 1697 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" |
| 1698 | |
| 1699 | #: apt-private/private-output.cc:739 |
| 1700 | #, c-format |
| 1701 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" |
| 1702 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" |
| 1703 | |
| 1704 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] |
| 1705 | #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " |
| 1706 | #. The user has to answer with an input matching the |
| 1707 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. |
| 1708 | #: apt-private/private-output.cc:761 |
| 1709 | msgid "[Y/n]" |
| 1710 | msgstr "[C/k]" |
| 1711 | |
| 1712 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] |
| 1713 | #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " |
| 1714 | #. The user has to answer with an input matching the |
| 1715 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. |
| 1716 | #: apt-private/private-output.cc:767 |
| 1717 | msgid "[y/N]" |
| 1718 | msgstr "[c/K]" |
| 1719 | |
| 1720 | #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set |
| 1721 | #: apt-private/private-output.cc:778 |
| 1722 | msgid "Y" |
| 1723 | msgstr "C" |
| 1724 | |
| 1725 | #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set |
| 1726 | #: apt-private/private-output.cc:784 |
| 1727 | msgid "N" |
| 1728 | msgstr "K" |
| 1729 | |
| 1730 | #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:35 |
| 1731 | #, c-format |
| 1732 | msgid "Regex compilation error - %s" |
| 1733 | msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" |
| 1734 | |
| 1735 | #: apt-private/private-search.cc:69 |
| 1736 | msgid "Full Text Search" |
| 1737 | msgstr "Tìm kiếm toàn văn" |
| 1738 | |
| 1739 | #: apt-private/private-show.cc:156 |
| 1740 | #, c-format |
| 1741 | msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" |
| 1742 | msgid_plural "" |
| 1743 | "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." |
| 1744 | msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" |
| 1745 | |
| 1746 | #: apt-private/private-show.cc:163 |
| 1747 | msgid "not a real package (virtual)" |
| 1748 | msgstr "không là gói thật (ảo)" |
| 1749 | |
| 1750 | #: apt-private/private-sources.cc:58 |
| 1751 | #, c-format |
| 1752 | msgid "Failed to parse %s. Edit again? " |
| 1753 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " |
| 1754 | |
| 1755 | #: apt-private/private-sources.cc:70 |
| 1756 | #, c-format |
| 1757 | msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." |
| 1758 | msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." |
| 1759 | |
| 1760 | #: apt-private/private-update.cc:31 |
| 1761 | msgid "The update command takes no arguments" |
| 1762 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" |
| 1763 | |
| 1764 | #: apt-private/private-update.cc:90 |
| 1765 | #, c-format |
| 1766 | msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n" |
| 1767 | msgid_plural "" |
| 1768 | "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n" |
| 1769 | msgstr[0] "" |
| 1770 | "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n" |
| 1771 | |
| 1772 | #: apt-private/private-update.cc:94 |
| 1773 | msgid "All packages are up to date." |
| 1774 | msgstr "Mọi gói đã được cập nhật." |
| 1775 | |
| 1776 | #: apt-private/private-upgrade.cc:25 |
| 1777 | msgid "Calculating upgrade... " |
| 1778 | msgstr "Đang tính toán nâng cấp... " |
| 1779 | |
| 1780 | #: apt-private/private-upgrade.cc:28 |
| 1781 | msgid "Done" |
| 1782 | msgstr "Xong" |
| 1783 | |
| 1784 | #. Only warn if there are no sources.list.d. |
| 1785 | #. Only warn if there is no sources.list file. |
| 1786 | #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/acquire.cc:494 |
| 1787 | #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 |
| 1788 | #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286 |
| 1789 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 |
| 1790 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481 |
| 1791 | #, c-format |
| 1792 | msgid "Unable to read %s" |
| 1793 | msgstr "Không thể đọc %s" |
| 1794 | |
| 1795 | #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500 |
| 1796 | #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67 |
| 1797 | #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 |
| 1798 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235 |
| 1799 | #, c-format |
| 1800 | msgid "Unable to change to %s" |
| 1801 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
| 1802 | |
| 1803 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead |
| 1804 | #. and provide a config option to define that default |
| 1805 | #: methods/mirror.cc:280 |
| 1806 | #, c-format |
| 1807 | msgid "No mirror file '%s' found " |
| 1808 | msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " |
| 1809 | |
| 1810 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead |
| 1811 | #. and provide a config option to define that default |
| 1812 | #: methods/mirror.cc:287 |
| 1813 | #, c-format |
| 1814 | msgid "Can not read mirror file '%s'" |
| 1815 | msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" |
| 1816 | |
| 1817 | #: methods/mirror.cc:315 |
| 1818 | #, c-format |
| 1819 | msgid "No entry found in mirror file '%s'" |
| 1820 | msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" |
| 1821 | |
| 1822 | #: methods/mirror.cc:445 |
| 1823 | #, c-format |
| 1824 | msgid "[Mirror: %s]" |
| 1825 | msgstr "[Bản sao: %s]" |
| 1826 | |
| 1827 | #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171 |
| 1828 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
| 1829 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" |
| 1830 | |
| 1831 | #: methods/rsh.cc:343 |
| 1832 | msgid "Connection closed prematurely" |
| 1833 | msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" |
| 1834 | |
| 1835 | #: dselect/install:33 |
| 1836 | msgid "Bad default setting!" |
| 1837 | msgstr "Cài đặt mặc định sai!" |
| 1838 | |
| 1839 | #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95 |
| 1840 | #: dselect/install:106 dselect/update:45 |
| 1841 | msgid "Press enter to continue." |
| 1842 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." |
| 1843 | |
| 1844 | #: dselect/install:92 |
| 1845 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" |
| 1846 | msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" |
| 1847 | |
| 1848 | #: dselect/install:102 |
| 1849 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" |
| 1850 | msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" |
| 1851 | |
| 1852 | #: dselect/install:103 |
| 1853 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" |
| 1854 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" |
| 1855 | |
| 1856 | #: dselect/install:104 |
| 1857 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
| 1858 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," |
| 1859 | |
| 1860 | #: dselect/install:105 |
| 1861 | msgid "" |
| 1862 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" |
| 1863 | msgstr "" |
| 1864 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " |
| 1865 | "chạy lại lệnh cà[I] đặt." |
| 1866 | |
| 1867 | #: dselect/update:30 |
| 1868 | msgid "Merging available information" |
| 1869 | msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." |
| 1870 | |
| 1871 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224 |
| 1872 | msgid "" |
| 1873 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" |
| 1874 | "\n" |
| 1875 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" |
| 1876 | "from debian packages\n" |
| 1877 | "\n" |
| 1878 | "Options:\n" |
| 1879 | " -h This help text\n" |
| 1880 | " -t Set the temp dir\n" |
| 1881 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 1882 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 1883 | msgstr "" |
| 1884 | "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
| 1885 | "\n" |
| 1886 | "[extract: rút trích;\n" |
| 1887 | "templates: mẫu]\n" |
| 1888 | "\n" |
| 1889 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" |
| 1890 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" |
| 1891 | "\n" |
| 1892 | "Tùy chọn:\n" |
| 1893 | " -h Trợ giúp này\n" |
| 1894 | " -t Đặt thư mục tạm thời\n" |
| 1895 | " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" |
| 1896 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 1897 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" |
| 1898 | |
| 1899 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254 |
| 1900 | #, c-format |
| 1901 | msgid "Unable to mkstemp %s" |
| 1902 | msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" |
| 1903 | |
| 1904 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 |
| 1905 | #, c-format |
| 1906 | msgid "Unable to write to %s" |
| 1907 | msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| 1908 | |
| 1909 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300 |
| 1910 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" |
| 1911 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" |
| 1912 | |
| 1913 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 |
| 1914 | msgid "Package extension list is too long" |
| 1915 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" |
| 1916 | |
| 1917 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206 |
| 1918 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283 |
| 1919 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319 |
| 1920 | #, c-format |
| 1921 | msgid "Error processing directory %s" |
| 1922 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" |
| 1923 | |
| 1924 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281 |
| 1925 | msgid "Source extension list is too long" |
| 1926 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" |
| 1927 | |
| 1928 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401 |
| 1929 | msgid "Error writing header to contents file" |
| 1930 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" |
| 1931 | |
| 1932 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431 |
| 1933 | #, c-format |
| 1934 | msgid "Error processing contents %s" |
| 1935 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" |
| 1936 | |
| 1937 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626 |
| 1938 | msgid "" |
| 1939 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
| 1940 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" |
| 1941 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" |
| 1942 | " contents path\n" |
| 1943 | " release path\n" |
| 1944 | " generate config [groups]\n" |
| 1945 | " clean config\n" |
| 1946 | "\n" |
| 1947 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" |
| 1948 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" |
| 1949 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" |
| 1950 | "\n" |
| 1951 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" |
| 1952 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" |
| 1953 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" |
| 1954 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" |
| 1955 | "\n" |
| 1956 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" |
| 1957 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" |
| 1958 | "\n" |
| 1959 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" |
| 1960 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" |
| 1961 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" |
| 1962 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" |
| 1963 | "Debian archive:\n" |
| 1964 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" |
| 1965 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" |
| 1966 | "\n" |
| 1967 | "Options:\n" |
| 1968 | " -h This help text\n" |
| 1969 | " --md5 Control MD5 generation\n" |
| 1970 | " -s=? Source override file\n" |
| 1971 | " -q Quiet\n" |
| 1972 | " -d=? Select the optional caching database\n" |
| 1973 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" |
| 1974 | " --contents Control contents file generation\n" |
| 1975 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 1976 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" |
| 1977 | msgstr "" |
| 1978 | "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| 1979 | "\n" |
| 1980 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" |
| 1981 | "\n" |
| 1982 | "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" |
| 1983 | " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" |
| 1984 | " contents path\n" |
| 1985 | " release path\n" |
| 1986 | " generate config [các_nhóm]\n" |
| 1987 | " clean config\n" |
| 1988 | "\n" |
| 1989 | "(packages: những gói;\n" |
| 1990 | "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" |
| 1991 | "sources: những nguồn;\n" |
| 1992 | "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" |
| 1993 | "contents path: đường dẫn nội dung;\n" |
| 1994 | "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" |
| 1995 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" |
| 1996 | "clean config: cấu hình toàn mới)\n" |
| 1997 | "\n" |
| 1998 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" |
| 1999 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" |
| 2000 | "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" |
| 2001 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" |
| 2002 | "\n" |
| 2003 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" |
| 2004 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" |
| 2005 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" |
| 2006 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" |
| 2007 | "\n" |
| 2008 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" |
| 2009 | "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" |
| 2010 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" |
| 2011 | "\n" |
| 2012 | "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" |
| 2013 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " |
| 2014 | "quy,\n" |
| 2015 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" |
| 2016 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" |
| 2017 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" |
| 2018 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" |
| 2019 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" |
| 2020 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" |
| 2021 | "\n" |
| 2022 | "Tùy chọn:\n" |
| 2023 | " -h _Trợ giúp_ này\n" |
| 2024 | " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" |
| 2025 | " -s=? Tập tin đè nguồn\n" |
| 2026 | " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" |
| 2027 | " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" |
| 2028 | " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" |
| 2029 | " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" |
| 2030 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 2031 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" |
| 2032 | |
| 2033 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:822 |
| 2034 | msgid "No selections matched" |
| 2035 | msgstr "Không có cái được chọn khớp được" |
| 2036 | |
| 2037 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:907 |
| 2038 | #, c-format |
| 2039 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
| 2040 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." |
| 2041 | |
| 2042 | #: ftparchive/cachedb.cc:65 |
| 2043 | #, c-format |
| 2044 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
| 2045 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." |
| 2046 | |
| 2047 | #: ftparchive/cachedb.cc:83 |
| 2048 | #, c-format |
| 2049 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
| 2050 | msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" |
| 2051 | |
| 2052 | #: ftparchive/cachedb.cc:94 |
| 2053 | msgid "" |
| 2054 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " |
| 2055 | "remove and re-create the database." |
| 2056 | msgstr "" |
| 2057 | "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
| 2058 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." |
| 2059 | |
| 2060 | #: ftparchive/cachedb.cc:99 |
| 2061 | #, c-format |
| 2062 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" |
| 2063 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." |
| 2064 | |
| 2065 | #: ftparchive/cachedb.cc:182 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 |
| 2066 | #: apt-inst/extract.cc:216 |
| 2067 | #, c-format |
| 2068 | msgid "Failed to stat %s" |
| 2069 | msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" |
| 2070 | |
| 2071 | #: ftparchive/cachedb.cc:332 |
| 2072 | msgid "Failed to read .dsc" |
| 2073 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc" |
| 2074 | |
| 2075 | #: ftparchive/cachedb.cc:365 |
| 2076 | msgid "Archive has no control record" |
| 2077 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" |
| 2078 | |
| 2079 | #: ftparchive/cachedb.cc:594 |
| 2080 | msgid "Unable to get a cursor" |
| 2081 | msgstr "Không thể lấy con trỏ" |
| 2082 | |
| 2083 | #: ftparchive/writer.cc:91 |
| 2084 | #, c-format |
| 2085 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" |
| 2086 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" |
| 2087 | |
| 2088 | #: ftparchive/writer.cc:96 |
| 2089 | #, c-format |
| 2090 | msgid "W: Unable to stat %s\n" |
| 2091 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" |
| 2092 | |
| 2093 | #: ftparchive/writer.cc:152 |
| 2094 | msgid "E: " |
| 2095 | msgstr "L: " |
| 2096 | |
| 2097 | #: ftparchive/writer.cc:154 |
| 2098 | msgid "W: " |
| 2099 | msgstr "CB: " |
| 2100 | |
| 2101 | #: ftparchive/writer.cc:161 |
| 2102 | msgid "E: Errors apply to file " |
| 2103 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " |
| 2104 | |
| 2105 | #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211 |
| 2106 | #, c-format |
| 2107 | msgid "Failed to resolve %s" |
| 2108 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" |
| 2109 | |
| 2110 | #: ftparchive/writer.cc:192 |
| 2111 | msgid "Tree walking failed" |
| 2112 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" |
| 2113 | |
| 2114 | #: ftparchive/writer.cc:219 |
| 2115 | #, c-format |
| 2116 | msgid "Failed to open %s" |
| 2117 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" |
| 2118 | |
| 2119 | #: ftparchive/writer.cc:278 |
| 2120 | #, c-format |
| 2121 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
| 2122 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" |
| 2123 | |
| 2124 | #: ftparchive/writer.cc:286 |
| 2125 | #, c-format |
| 2126 | msgid "Failed to readlink %s" |
| 2127 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" |
| 2128 | |
| 2129 | #: ftparchive/writer.cc:290 |
| 2130 | #, c-format |
| 2131 | msgid "Failed to unlink %s" |
| 2132 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" |
| 2133 | |
| 2134 | #: ftparchive/writer.cc:298 |
| 2135 | #, c-format |
| 2136 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
| 2137 | msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" |
| 2138 | |
| 2139 | #: ftparchive/writer.cc:308 |
| 2140 | #, c-format |
| 2141 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
| 2142 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" |
| 2143 | |
| 2144 | #: ftparchive/writer.cc:417 |
| 2145 | msgid "Archive had no package field" |
| 2146 | msgstr "Kho không có trường gói" |
| 2147 | |
| 2148 | #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692 |
| 2149 | #, c-format |
| 2150 | msgid " %s has no override entry\n" |
| 2151 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" |
| 2152 | |
| 2153 | #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848 |
| 2154 | #, c-format |
| 2155 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
| 2156 | msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" |
| 2157 | |
| 2158 | #: ftparchive/writer.cc:706 |
| 2159 | #, c-format |
| 2160 | msgid " %s has no source override entry\n" |
| 2161 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" |
| 2162 | |
| 2163 | #: ftparchive/writer.cc:710 |
| 2164 | #, c-format |
| 2165 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
| 2166 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" |
| 2167 | |
| 2168 | #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382 |
| 2169 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
| 2170 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" |
| 2171 | |
| 2172 | #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142 |
| 2173 | #, c-format |
| 2174 | msgid "Unable to open %s" |
| 2175 | msgstr "Không thể mở %s" |
| 2176 | |
| 2177 | #. skip spaces |
| 2178 | #. find end of word |
| 2179 | #: ftparchive/override.cc:68 |
| 2180 | #, c-format |
| 2181 | msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" |
| 2182 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" |
| 2183 | |
| 2184 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
| 2185 | #, c-format |
| 2186 | msgid "Failed to read the override file %s" |
| 2187 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" |
| 2188 | |
| 2189 | #: ftparchive/override.cc:166 |
| 2190 | #, c-format |
| 2191 | msgid "Malformed override %s line %llu #1" |
| 2192 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" |
| 2193 | |
| 2194 | #: ftparchive/override.cc:178 |
| 2195 | #, c-format |
| 2196 | msgid "Malformed override %s line %llu #2" |
| 2197 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" |
| 2198 | |
| 2199 | #: ftparchive/override.cc:191 |
| 2200 | #, c-format |
| 2201 | msgid "Malformed override %s line %llu #3" |
| 2202 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" |
| 2203 | |
| 2204 | #: ftparchive/multicompress.cc:73 |
| 2205 | #, c-format |
| 2206 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
| 2207 | msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" |
| 2208 | |
| 2209 | #: ftparchive/multicompress.cc:103 |
| 2210 | #, c-format |
| 2211 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
| 2212 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" |
| 2213 | |
| 2214 | #: ftparchive/multicompress.cc:192 |
| 2215 | msgid "Failed to create FILE*" |
| 2216 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" |
| 2217 | |
| 2218 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 |
| 2219 | msgid "Failed to fork" |
| 2220 | msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" |
| 2221 | |
| 2222 | #: ftparchive/multicompress.cc:209 |
| 2223 | msgid "Compress child" |
| 2224 | msgstr "Nén con" |
| 2225 | |
| 2226 | #: ftparchive/multicompress.cc:232 |
| 2227 | #, c-format |
| 2228 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
| 2229 | msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" |
| 2230 | |
| 2231 | #: ftparchive/multicompress.cc:305 |
| 2232 | msgid "IO to subprocess/file failed" |
| 2233 | msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" |
| 2234 | |
| 2235 | #: ftparchive/multicompress.cc:343 |
| 2236 | msgid "Failed to read while computing MD5" |
| 2237 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" |
| 2238 | |
| 2239 | #: ftparchive/multicompress.cc:359 |
| 2240 | #, c-format |
| 2241 | msgid "Problem unlinking %s" |
| 2242 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" |
| 2243 | |
| 2244 | #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194 |
| 2245 | #, c-format |
| 2246 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
| 2247 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" |
| 2248 | |
| 2249 | #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49 |
| 2250 | msgid "" |
| 2251 | "Usage: apt-internal-solver\n" |
| 2252 | "\n" |
| 2253 | "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" |
| 2254 | "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n" |
| 2255 | "\n" |
| 2256 | "Options:\n" |
| 2257 | " -h This help text.\n" |
| 2258 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" |
| 2259 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 2260 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 2261 | msgstr "" |
| 2262 | "Cách dùng: apt-internal-solver\n" |
| 2263 | "\n" |
| 2264 | "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" |
| 2265 | "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" |
| 2266 | "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" |
| 2267 | "\n" |
| 2268 | "Tùy chọn:\n" |
| 2269 | " -h Trợ giúp này.\n" |
| 2270 | " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" |
| 2271 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 2272 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" |
| 2273 | |
| 2274 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89 |
| 2275 | msgid "Unknown package record!" |
| 2276 | msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" |
| 2277 | |
| 2278 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153 |
| 2279 | msgid "" |
| 2280 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" |
| 2281 | "\n" |
| 2282 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" |
| 2283 | "to indicate what kind of file it is.\n" |
| 2284 | "\n" |
| 2285 | "Options:\n" |
| 2286 | " -h This help text\n" |
| 2287 | " -s Use source file sorting\n" |
| 2288 | " -c=? Read this configuration file\n" |
| 2289 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| 2290 | msgstr "" |
| 2291 | "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
| 2292 | "\n" |
| 2293 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" |
| 2294 | "\n" |
| 2295 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" |
| 2296 | "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" |
| 2297 | "\n" |
| 2298 | "Tùy chọn:\n" |
| 2299 | " -h Trợ giúp_ này\n" |
| 2300 | " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" |
| 2301 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" |
| 2302 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" |
| 2303 | |
| 2304 | #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54 |
| 2305 | #, c-format |
| 2306 | msgid "Failed to write file %s" |
| 2307 | msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" |
| 2308 | |
| 2309 | #: apt-inst/dirstream.cc:105 |
| 2310 | #, c-format |
| 2311 | msgid "Failed to close file %s" |
| 2312 | msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" |
| 2313 | |
| 2314 | #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172 |
| 2315 | #, c-format |
| 2316 | msgid "The path %s is too long" |
| 2317 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
| 2318 | |
| 2319 | #: apt-inst/extract.cc:132 |
| 2320 | #, c-format |
| 2321 | msgid "Unpacking %s more than once" |
| 2322 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
| 2323 | |
| 2324 | #: apt-inst/extract.cc:142 |
| 2325 | #, c-format |
| 2326 | msgid "The directory %s is diverted" |
| 2327 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
| 2328 | |
| 2329 | #: apt-inst/extract.cc:152 |
| 2330 | #, c-format |
| 2331 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" |
| 2332 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
| 2333 | |
| 2334 | #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306 |
| 2335 | msgid "The diversion path is too long" |
| 2336 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" |
| 2337 | |
| 2338 | #: apt-inst/extract.cc:249 |
| 2339 | #, c-format |
| 2340 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" |
| 2341 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" |
| 2342 | |
| 2343 | #: apt-inst/extract.cc:289 |
| 2344 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
| 2345 | msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
| 2346 | |
| 2347 | #: apt-inst/extract.cc:293 |
| 2348 | msgid "The path is too long" |
| 2349 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
| 2350 | |
| 2351 | #: apt-inst/extract.cc:421 |
| 2352 | #, c-format |
| 2353 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" |
| 2354 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
| 2355 | |
| 2356 | #: apt-inst/extract.cc:438 |
| 2357 | #, c-format |
| 2358 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" |
| 2359 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" |
| 2360 | |
| 2361 | #: apt-inst/extract.cc:498 |
| 2362 | #, c-format |
| 2363 | msgid "Unable to stat %s" |
| 2364 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" |
| 2365 | |
| 2366 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
| 2367 | msgid "DropNode called on still linked node" |
| 2368 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
| 2369 | |
| 2370 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
| 2371 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
| 2372 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" |
| 2373 | |
| 2374 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
| 2375 | msgid "Failed to allocate diversion" |
| 2376 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" |
| 2377 | |
| 2378 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
| 2379 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
| 2380 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
| 2381 | |
| 2382 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
| 2383 | #, c-format |
| 2384 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" |
| 2385 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
| 2386 | |
| 2387 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
| 2388 | #, c-format |
| 2389 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" |
| 2390 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
| 2391 | |
| 2392 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
| 2393 | #, c-format |
| 2394 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" |
| 2395 | msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" |
| 2396 | |
| 2397 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76 |
| 2398 | msgid "Invalid archive signature" |
| 2399 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
| 2400 | |
| 2401 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84 |
| 2402 | msgid "Error reading archive member header" |
| 2403 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" |
| 2404 | |
| 2405 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96 |
| 2406 | #, c-format |
| 2407 | msgid "Invalid archive member header %s" |
| 2408 | msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" |
| 2409 | |
| 2410 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108 |
| 2411 | msgid "Invalid archive member header" |
| 2412 | msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" |
| 2413 | |
| 2414 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137 |
| 2415 | msgid "Archive is too short" |
| 2416 | msgstr "Kho quá ngắn" |
| 2417 | |
| 2418 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141 |
| 2419 | msgid "Failed to read the archive headers" |
| 2420 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
| 2421 | |
| 2422 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124 |
| 2423 | msgid "Failed to create pipes" |
| 2424 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" |
| 2425 | |
| 2426 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151 |
| 2427 | msgid "Failed to exec gzip " |
| 2428 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
| 2429 | |
| 2430 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218 |
| 2431 | msgid "Corrupted archive" |
| 2432 | msgstr "Kho bị hỏng." |
| 2433 | |
| 2434 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203 |
| 2435 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
| 2436 | msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" |
| 2437 | |
| 2438 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308 |
| 2439 | #, c-format |
| 2440 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" |
| 2441 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" |
| 2442 | |
| 2443 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54 |
| 2444 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:63 |
| 2445 | #, c-format |
| 2446 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" |
| 2447 | msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" |
| 2448 | |
| 2449 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:132 |
| 2450 | #, c-format |
| 2451 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
| 2452 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" |
| 2453 | |
| 2454 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:227 |
| 2455 | msgid "Unparsable control file" |
| 2456 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
| 2457 | |
| 2458 | #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829 |
| 2459 | #, c-format |
| 2460 | msgid "List directory %spartial is missing." |
| 2461 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." |
| 2462 | |
| 2463 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 |
| 2464 | #, c-format |
| 2465 | msgid "Archives directory %spartial is missing." |
| 2466 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." |
| 2467 | |
| 2468 | #: apt-pkg/acquire.cc:99 |
| 2469 | #, c-format |
| 2470 | msgid "Unable to lock directory %s" |
| 2471 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" |
| 2472 | |
| 2473 | #: apt-pkg/acquire.cc:490 apt-pkg/clean.cc:39 |
| 2474 | #, c-format |
| 2475 | msgid "Clean of %s is not supported" |
| 2476 | msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s" |
| 2477 | |
| 2478 | #. only show the ETA if it makes sense |
| 2479 | #. two days |
| 2480 | #: apt-pkg/acquire.cc:902 |
| 2481 | #, c-format |
| 2482 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
| 2483 | msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" |
| 2484 | |
| 2485 | #: apt-pkg/acquire.cc:904 |
| 2486 | #, c-format |
| 2487 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
| 2488 | msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" |
| 2489 | |
| 2490 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047 |
| 2491 | #, c-format |
| 2492 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
| 2493 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." |
| 2494 | |
| 2495 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:163 |
| 2496 | msgid "Hash Sum mismatch" |
| 2497 | msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" |
| 2498 | |
| 2499 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:168 |
| 2500 | msgid "Size mismatch" |
| 2501 | msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" |
| 2502 | |
| 2503 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:173 |
| 2504 | msgid "Invalid file format" |
| 2505 | msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" |
| 2506 | |
| 2507 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573 |
| 2508 | #, c-format |
| 2509 | msgid "" |
| 2510 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " |
| 2511 | "or malformed file)" |
| 2512 | msgstr "" |
| 2513 | "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " |
| 2514 | "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" |
| 2515 | |
| 2516 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589 |
| 2517 | #, c-format |
| 2518 | msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" |
| 2519 | msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" |
| 2520 | |
| 2521 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631 |
| 2522 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" |
| 2523 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" |
| 2524 | |
| 2525 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669 |
| 2526 | #, c-format |
| 2527 | msgid "" |
| 2528 | "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " |
| 2529 | "repository will not be applied." |
| 2530 | msgstr "" |
| 2531 | "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " |
| 2532 | "này sẽ không được áp dụng." |
| 2533 | |
| 2534 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691 |
| 2535 | #, c-format |
| 2536 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" |
| 2537 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" |
| 2538 | |
| 2539 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721 |
| 2540 | #, c-format |
| 2541 | msgid "" |
| 2542 | "An error occurred during the signature verification. The repository is not " |
| 2543 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" |
| 2544 | msgstr "" |
| 2545 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" |
| 2546 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" |
| 2547 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" |
| 2548 | |
| 2549 | #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) |
| 2550 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736 |
| 2551 | #, c-format |
| 2552 | msgid "GPG error: %s: %s" |
| 2553 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" |
| 2554 | |
| 2555 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859 |
| 2556 | #, c-format |
| 2557 | msgid "" |
| 2558 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
| 2559 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" |
| 2560 | msgstr "" |
| 2561 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
| 2562 | "này, do thiếu kiến trúc." |
| 2563 | |
| 2564 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925 |
| 2565 | #, c-format |
| 2566 | msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" |
| 2567 | msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" |
| 2568 | |
| 2569 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983 |
| 2570 | #, c-format |
| 2571 | msgid "" |
| 2572 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
| 2573 | msgstr "" |
| 2574 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
| 2575 | "tin:) cho gói %s." |
| 2576 | |
| 2577 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116 |
| 2578 | #, c-format |
| 2579 | msgid "The method driver %s could not be found." |
| 2580 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." |
| 2581 | |
| 2582 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118 |
| 2583 | #, c-format |
| 2584 | msgid "Is the package %s installed?" |
| 2585 | msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" |
| 2586 | |
| 2587 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169 |
| 2588 | #, c-format |
| 2589 | msgid "Method %s did not start correctly" |
| 2590 | msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." |
| 2591 | |
| 2592 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455 |
| 2593 | #, c-format |
| 2594 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." |
| 2595 | msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." |
| 2596 | |
| 2597 | #: apt-pkg/algorithms.cc:265 |
| 2598 | #, c-format |
| 2599 | msgid "" |
| 2600 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." |
| 2601 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." |
| 2602 | |
| 2603 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1086 |
| 2604 | msgid "" |
| 2605 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " |
| 2606 | "held packages." |
| 2607 | msgstr "" |
| 2608 | "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
| 2609 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." |
| 2610 | |
| 2611 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1088 |
| 2612 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
| 2613 | msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." |
| 2614 | |
| 2615 | #: apt-pkg/cachefile.cc:94 |
| 2616 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
| 2617 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." |
| 2618 | |
| 2619 | #: apt-pkg/cachefile.cc:98 |
| 2620 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
| 2621 | msgstr "" |
| 2622 | "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " |
| 2623 | "này" |
| 2624 | |
| 2625 | #: apt-pkg/cachefile.cc:116 |
| 2626 | msgid "The list of sources could not be read." |
| 2627 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." |
| 2628 | |
| 2629 | #: apt-pkg/cacheset.cc:489 |
| 2630 | #, c-format |
| 2631 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
| 2632 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" |
| 2633 | |
| 2634 | #: apt-pkg/cacheset.cc:492 |
| 2635 | #, c-format |
| 2636 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
| 2637 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" |
| 2638 | |
| 2639 | #: apt-pkg/cacheset.cc:603 |
| 2640 | #, c-format |
| 2641 | msgid "Couldn't find task '%s'" |
| 2642 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" |
| 2643 | |
| 2644 | #: apt-pkg/cacheset.cc:609 |
| 2645 | #, c-format |
| 2646 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" |
| 2647 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" |
| 2648 | |
| 2649 | #: apt-pkg/cacheset.cc:615 |
| 2650 | #, c-format |
| 2651 | msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" |
| 2652 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" |
| 2653 | |
| 2654 | #: apt-pkg/cacheset.cc:626 |
| 2655 | #, c-format |
| 2656 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" |
| 2657 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" |
| 2658 | |
| 2659 | #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640 |
| 2660 | #, c-format |
| 2661 | msgid "" |
| 2662 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " |
| 2663 | "neither of them" |
| 2664 | msgstr "" |
| 2665 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " |
| 2666 | "mà không có trong nó" |
| 2667 | |
| 2668 | #: apt-pkg/cacheset.cc:647 |
| 2669 | #, c-format |
| 2670 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" |
| 2671 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" |
| 2672 | |
| 2673 | #: apt-pkg/cacheset.cc:655 |
| 2674 | #, c-format |
| 2675 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" |
| 2676 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" |
| 2677 | |
| 2678 | #: apt-pkg/cacheset.cc:663 |
| 2679 | #, c-format |
| 2680 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" |
| 2681 | msgstr "" |
| 2682 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " |
| 2683 | "đặt" |
| 2684 | |
| 2685 | #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347 |
| 2686 | #, c-format |
| 2687 | msgid "Line %u too long in source list %s." |
| 2688 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." |
| 2689 | |
| 2690 | #: apt-pkg/cdrom.cc:571 |
| 2691 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" |
| 2692 | msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" |
| 2693 | |
| 2694 | #: apt-pkg/cdrom.cc:586 |
| 2695 | #, c-format |
| 2696 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" |
| 2697 | msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" |
| 2698 | |
| 2699 | #: apt-pkg/cdrom.cc:599 |
| 2700 | msgid "Waiting for disc...\n" |
| 2701 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" |
| 2702 | |
| 2703 | #: apt-pkg/cdrom.cc:609 |
| 2704 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
| 2705 | msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" |
| 2706 | |
| 2707 | #: apt-pkg/cdrom.cc:620 |
| 2708 | msgid "Identifying... " |
| 2709 | msgstr "Đang nhận diện... " |
| 2710 | |
| 2711 | #: apt-pkg/cdrom.cc:662 |
| 2712 | #, c-format |
| 2713 | msgid "Stored label: %s\n" |
| 2714 | msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" |
| 2715 | |
| 2716 | #: apt-pkg/cdrom.cc:680 |
| 2717 | msgid "Scanning disc for index files...\n" |
| 2718 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" |
| 2719 | |
| 2720 | #: apt-pkg/cdrom.cc:734 |
| 2721 | #, c-format |
| 2722 | msgid "" |
| 2723 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " |
| 2724 | "%zu signatures\n" |
| 2725 | msgstr "" |
| 2726 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
| 2727 | |
| 2728 | #: apt-pkg/cdrom.cc:744 |
| 2729 | msgid "" |
| 2730 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " |
| 2731 | "wrong architecture?" |
| 2732 | msgstr "" |
| 2733 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " |
| 2734 | "hoặc có kiến trúc không đúng?" |
| 2735 | |
| 2736 | #: apt-pkg/cdrom.cc:771 |
| 2737 | #, c-format |
| 2738 | msgid "Found label '%s'\n" |
| 2739 | msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" |
| 2740 | |
| 2741 | #: apt-pkg/cdrom.cc:800 |
| 2742 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
| 2743 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" |
| 2744 | |
| 2745 | #: apt-pkg/cdrom.cc:817 |
| 2746 | #, c-format |
| 2747 | msgid "" |
| 2748 | "This disc is called: \n" |
| 2749 | "'%s'\n" |
| 2750 | msgstr "" |
| 2751 | "Tên đĩa này:\n" |
| 2752 | "“%s”\n" |
| 2753 | |
| 2754 | #: apt-pkg/cdrom.cc:819 |
| 2755 | msgid "Copying package lists..." |
| 2756 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." |
| 2757 | |
| 2758 | #: apt-pkg/cdrom.cc:863 |
| 2759 | msgid "Writing new source list\n" |
| 2760 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" |
| 2761 | |
| 2762 | #: apt-pkg/cdrom.cc:874 |
| 2763 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
| 2764 | msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" |
| 2765 | |
| 2766 | #: apt-pkg/clean.cc:64 |
| 2767 | #, c-format |
| 2768 | msgid "Unable to stat %s." |
| 2769 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." |
| 2770 | |
| 2771 | #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167 |
| 2772 | msgid "Building dependency tree" |
| 2773 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" |
| 2774 | |
| 2775 | #: apt-pkg/depcache.cc:139 |
| 2776 | msgid "Candidate versions" |
| 2777 | msgstr "Phiên bản ứng cử" |
| 2778 | |
| 2779 | #: apt-pkg/depcache.cc:168 |
| 2780 | msgid "Dependency generation" |
| 2781 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" |
| 2782 | |
| 2783 | #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225 |
| 2784 | msgid "Reading state information" |
| 2785 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" |
| 2786 | |
| 2787 | #: apt-pkg/depcache.cc:250 |
| 2788 | #, c-format |
| 2789 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
| 2790 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" |
| 2791 | |
| 2792 | #: apt-pkg/depcache.cc:256 |
| 2793 | #, c-format |
| 2794 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
| 2795 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" |
| 2796 | |
| 2797 | #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78 |
| 2798 | msgid "Send scenario to solver" |
| 2799 | msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" |
| 2800 | |
| 2801 | #: apt-pkg/edsp.cc:241 |
| 2802 | msgid "Send request to solver" |
| 2803 | msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" |
| 2804 | |
| 2805 | #: apt-pkg/edsp.cc:320 |
| 2806 | msgid "Prepare for receiving solution" |
| 2807 | msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" |
| 2808 | |
| 2809 | #: apt-pkg/edsp.cc:327 |
| 2810 | msgid "External solver failed without a proper error message" |
| 2811 | msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" |
| 2812 | |
| 2813 | #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627 |
| 2814 | msgid "Execute external solver" |
| 2815 | msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" |
| 2816 | |
| 2817 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773 |
| 2818 | #, c-format |
| 2819 | msgid "Wrote %i records.\n" |
| 2820 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" |
| 2821 | |
| 2822 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775 |
| 2823 | #, c-format |
| 2824 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" |
| 2825 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" |
| 2826 | |
| 2827 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778 |
| 2828 | #, c-format |
| 2829 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
| 2830 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" |
| 2831 | |
| 2832 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781 |
| 2833 | #, c-format |
| 2834 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
| 2835 | msgstr "" |
| 2836 | "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " |
| 2837 | "nhau\n" |
| 2838 | |
| 2839 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:515 |
| 2840 | #, c-format |
| 2841 | msgid "Can't find authentication record for: %s" |
| 2842 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" |
| 2843 | |
| 2844 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:521 |
| 2845 | #, c-format |
| 2846 | msgid "Hash mismatch for: %s" |
| 2847 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" |
| 2848 | |
| 2849 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:78 |
| 2850 | #, c-format |
| 2851 | msgid "Unable to parse Release file %s" |
| 2852 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" |
| 2853 | |
| 2854 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:86 |
| 2855 | #, c-format |
| 2856 | msgid "No sections in Release file %s" |
| 2857 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" |
| 2858 | |
| 2859 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:117 |
| 2860 | #, c-format |
| 2861 | msgid "No Hash entry in Release file %s" |
| 2862 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" |
| 2863 | |
| 2864 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:130 |
| 2865 | #, c-format |
| 2866 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" |
| 2867 | msgstr "" |
| 2868 | "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát " |
| 2869 | "hành %s" |
| 2870 | |
| 2871 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:149 |
| 2872 | #, c-format |
| 2873 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" |
| 2874 | msgstr "" |
| 2875 | "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" |
| 2876 | |
| 2877 | #: apt-pkg/init.cc:146 |
| 2878 | #, c-format |
| 2879 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
| 2880 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" |
| 2881 | |
| 2882 | #: apt-pkg/init.cc:162 |
| 2883 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
| 2884 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" |
| 2885 | |
| 2886 | #: apt-pkg/install-progress.cc:57 |
| 2887 | #, c-format |
| 2888 | msgid "Progress: [%3i%%]" |
| 2889 | msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" |
| 2890 | |
| 2891 | #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174 |
| 2892 | msgid "Running dpkg" |
| 2893 | msgstr "Đang chạy dpkg" |
| 2894 | |
| 2895 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957 |
| 2896 | #, c-format |
| 2897 | msgid "" |
| 2898 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " |
| 2899 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" |
| 2900 | msgstr "" |
| 2901 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." |
| 2902 | "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" |
| 2903 | |
| 2904 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580 |
| 2905 | #, c-format |
| 2906 | msgid "Could not configure '%s'. " |
| 2907 | msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " |
| 2908 | |
| 2909 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:630 |
| 2910 | #, c-format |
| 2911 | msgid "" |
| 2912 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
| 2913 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " |
| 2914 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." |
| 2915 | msgstr "" |
| 2916 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
| 2917 | "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " |
| 2918 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-" |
| 2919 | "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)." |
| 2920 | |
| 2921 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:155 |
| 2922 | msgid "Empty package cache" |
| 2923 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" |
| 2924 | |
| 2925 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:161 |
| 2926 | msgid "The package cache file is corrupted" |
| 2927 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" |
| 2928 | |
| 2929 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:166 |
| 2930 | msgid "The package cache file is an incompatible version" |
| 2931 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" |
| 2932 | |
| 2933 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 |
| 2934 | msgid "The package cache file is corrupted, it is too small" |
| 2935 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" |
| 2936 | |
| 2937 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:174 |
| 2938 | #, c-format |
| 2939 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
| 2940 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" |
| 2941 | |
| 2942 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:179 |
| 2943 | msgid "The package cache was built for a different architecture" |
| 2944 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" |
| 2945 | |
| 2946 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 |
| 2947 | msgid "Depends" |
| 2948 | msgstr "Phụ thuộc" |
| 2949 | |
| 2950 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 |
| 2951 | msgid "PreDepends" |
| 2952 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" |
| 2953 | |
| 2954 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 |
| 2955 | msgid "Suggests" |
| 2956 | msgstr "Đề nghị" |
| 2957 | |
| 2958 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 |
| 2959 | msgid "Recommends" |
| 2960 | msgstr "Khuyến khích" |
| 2961 | |
| 2962 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 |
| 2963 | msgid "Conflicts" |
| 2964 | msgstr "Xung đột" |
| 2965 | |
| 2966 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 |
| 2967 | msgid "Replaces" |
| 2968 | msgstr "Thay thế" |
| 2969 | |
| 2970 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 |
| 2971 | msgid "Obsoletes" |
| 2972 | msgstr "Cũ" |
| 2973 | |
| 2974 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 |
| 2975 | msgid "Breaks" |
| 2976 | msgstr "Làm hỏng" |
| 2977 | |
| 2978 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 |
| 2979 | msgid "Enhances" |
| 2980 | msgstr "Tăng cường" |
| 2981 | |
| 2982 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 |
| 2983 | msgid "important" |
| 2984 | msgstr "quan trọng" |
| 2985 | |
| 2986 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 |
| 2987 | msgid "required" |
| 2988 | msgstr "yêu cầu" |
| 2989 | |
| 2990 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 |
| 2991 | msgid "standard" |
| 2992 | msgstr "chuẩn" |
| 2993 | |
| 2994 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:335 |
| 2995 | msgid "optional" |
| 2996 | msgstr "tùy chọn" |
| 2997 | |
| 2998 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:335 |
| 2999 | msgid "extra" |
| 3000 | msgstr "bổ sung" |
| 3001 | |
| 3002 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93 |
| 3003 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
| 3004 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" |
| 3005 | |
| 3006 | #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, |
| 3007 | #. the other two should be copied verbatim as they include debug info |
| 3008 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234 |
| 3009 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327 |
| 3010 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382 |
| 3011 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403 |
| 3012 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415 |
| 3013 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440 |
| 3014 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517 |
| 3015 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555 |
| 3016 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569 |
| 3017 | #, c-format |
| 3018 | msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" |
| 3019 | msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" |
| 3020 | |
| 3021 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 |
| 3022 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
| 3023 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." |
| 3024 | |
| 3025 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 |
| 3026 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
| 3027 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." |
| 3028 | |
| 3029 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263 |
| 3030 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." |
| 3031 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." |
| 3032 | |
| 3033 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266 |
| 3034 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
| 3035 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." |
| 3036 | |
| 3037 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576 |
| 3038 | #, c-format |
| 3039 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
| 3040 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" |
| 3041 | |
| 3042 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211 |
| 3043 | #, c-format |
| 3044 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
| 3045 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" |
| 3046 | |
| 3047 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403 |
| 3048 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566 |
| 3049 | msgid "Reading package lists" |
| 3050 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói" |
| 3051 | |
| 3052 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316 |
| 3053 | msgid "Collecting File Provides" |
| 3054 | msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" |
| 3055 | |
| 3056 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515 |
| 3057 | msgid "IO Error saving source cache" |
| 3058 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" |
| 3059 | |
| 3060 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38 |
| 3061 | #, c-format |
| 3062 | msgid "Index file type '%s' is not supported" |
| 3063 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" |
| 3064 | |
| 3065 | #: apt-pkg/policy.cc:83 |
| 3066 | #, c-format |
| 3067 | msgid "" |
| 3068 | "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " |
| 3069 | "available in the sources" |
| 3070 | msgstr "" |
| 3071 | "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " |
| 3072 | "không sẵn có trong mã nguồn" |
| 3073 | |
| 3074 | #: apt-pkg/policy.cc:422 |
| 3075 | #, c-format |
| 3076 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" |
| 3077 | msgstr "" |
| 3078 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." |
| 3079 | |
| 3080 | #: apt-pkg/policy.cc:444 |
| 3081 | #, c-format |
| 3082 | msgid "Did not understand pin type %s" |
| 3083 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" |
| 3084 | |
| 3085 | #: apt-pkg/policy.cc:452 |
| 3086 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
| 3087 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" |
| 3088 | |
| 3089 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:127 |
| 3090 | #, c-format |
| 3091 | msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" |
| 3092 | msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" |
| 3093 | |
| 3094 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:170 |
| 3095 | #, c-format |
| 3096 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" |
| 3097 | msgstr "" |
| 3098 | "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân " |
| 3099 | "tích được)" |
| 3100 | |
| 3101 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:173 |
| 3102 | #, c-format |
| 3103 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" |
| 3104 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" |
| 3105 | |
| 3106 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:184 |
| 3107 | #, c-format |
| 3108 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" |
| 3109 | msgstr "" |
| 3110 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép " |
| 3111 | "gán)" |
| 3112 | |
| 3113 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:190 |
| 3114 | #, c-format |
| 3115 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" |
| 3116 | msgstr "" |
| 3117 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" |
| 3118 | |
| 3119 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:193 |
| 3120 | #, c-format |
| 3121 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" |
| 3122 | msgstr "" |
| 3123 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " |
| 3124 | "trị)" |
| 3125 | |
| 3126 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:206 |
| 3127 | #, c-format |
| 3128 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
| 3129 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" |
| 3130 | |
| 3131 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:208 |
| 3132 | #, c-format |
| 3133 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
| 3134 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" |
| 3135 | |
| 3136 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:211 |
| 3137 | #, c-format |
| 3138 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" |
| 3139 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" |
| 3140 | |
| 3141 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:217 |
| 3142 | #, c-format |
| 3143 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" |
| 3144 | msgstr "" |
| 3145 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" |
| 3146 | |
| 3147 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:224 |
| 3148 | #, c-format |
| 3149 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
| 3150 | msgstr "" |
| 3151 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
| 3152 | |
| 3153 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:335 |
| 3154 | #, c-format |
| 3155 | msgid "Opening %s" |
| 3156 | msgstr "Đang mở %s" |
| 3157 | |
| 3158 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:371 |
| 3159 | #, c-format |
| 3160 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
| 3161 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." |
| 3162 | |
| 3163 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:375 |
| 3164 | #, c-format |
| 3165 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" |
| 3166 | msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." |
| 3167 | |
| 3168 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:416 |
| 3169 | #, c-format |
| 3170 | msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" |
| 3171 | msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" |
| 3172 | |
| 3173 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:52 |
| 3174 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
| 3175 | msgstr "" |
| 3176 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" |
| 3177 | |
| 3178 | #: apt-pkg/tagfile.cc:140 |
| 3179 | #, c-format |
| 3180 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
| 3181 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)" |
| 3182 | |
| 3183 | #: apt-pkg/tagfile.cc:237 |
| 3184 | #, c-format |
| 3185 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
| 3186 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)" |
| 3187 | |
| 3188 | #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105 |
| 3189 | msgid "" |
| 3190 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " |
| 3191 | "used instead." |
| 3192 | msgstr "" |
| 3193 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " |
| 3194 | "được dùng thay thế." |
| 3195 | |
| 3196 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:85 |
| 3197 | #, c-format |
| 3198 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" |
| 3199 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" |
| 3200 | |
| 3201 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65 |
| 3202 | #, c-format |
| 3203 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
| 3204 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" |
| 3205 | |
| 3206 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246 |
| 3207 | msgid "Failed to stat the cdrom" |
| 3208 | msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" |
| 3209 | |
| 3210 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121 |
| 3211 | #, c-format |
| 3212 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
| 3213 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." |
| 3214 | |
| 3215 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155 |
| 3216 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 |
| 3217 | #, c-format |
| 3218 | msgid "Command line option %s is not understood" |
| 3219 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" |
| 3220 | |
| 3221 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 |
| 3222 | #, c-format |
| 3223 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
| 3224 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" |
| 3225 | |
| 3226 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230 |
| 3227 | #, c-format |
| 3228 | msgid "Option %s requires an argument." |
| 3229 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." |
| 3230 | |
| 3231 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 |
| 3232 | #, c-format |
| 3233 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
| 3234 | msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”." |
| 3235 | |
| 3236 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278 |
| 3237 | #, c-format |
| 3238 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
| 3239 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" |
| 3240 | |
| 3241 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309 |
| 3242 | #, c-format |
| 3243 | msgid "Option '%s' is too long" |
| 3244 | msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" |
| 3245 | |
| 3246 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341 |
| 3247 | #, c-format |
| 3248 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
| 3249 | msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." |
| 3250 | |
| 3251 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391 |
| 3252 | #, c-format |
| 3253 | msgid "Invalid operation %s" |
| 3254 | msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" |
| 3255 | |
| 3256 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519 |
| 3257 | #, c-format |
| 3258 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
| 3259 | msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" |
| 3260 | |
| 3261 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633 |
| 3262 | #, c-format |
| 3263 | msgid "Opening configuration file %s" |
| 3264 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." |
| 3265 | |
| 3266 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801 |
| 3267 | #, c-format |
| 3268 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
| 3269 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." |
| 3270 | |
| 3271 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820 |
| 3272 | #, c-format |
| 3273 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
| 3274 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" |
| 3275 | |
| 3276 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837 |
| 3277 | #, c-format |
| 3278 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" |
| 3279 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" |
| 3280 | |
| 3281 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877 |
| 3282 | #, c-format |
| 3283 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
| 3284 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" |
| 3285 | |
| 3286 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884 |
| 3287 | #, c-format |
| 3288 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
| 3289 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" |
| 3290 | |
| 3291 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893 |
| 3292 | #, c-format |
| 3293 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
| 3294 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" |
| 3295 | |
| 3296 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897 |
| 3297 | #, c-format |
| 3298 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
| 3299 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" |
| 3300 | |
| 3301 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900 |
| 3302 | #, c-format |
| 3303 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" |
| 3304 | msgstr "" |
| 3305 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " |
| 3306 | "số" |
| 3307 | |
| 3308 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950 |
| 3309 | #, c-format |
| 3310 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
| 3311 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" |
| 3312 | |
| 3313 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190 |
| 3314 | #, c-format |
| 3315 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" |
| 3316 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" |
| 3317 | |
| 3318 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195 |
| 3319 | #, c-format |
| 3320 | msgid "Could not open lock file %s" |
| 3321 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" |
| 3322 | |
| 3323 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218 |
| 3324 | #, c-format |
| 3325 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" |
| 3326 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" |
| 3327 | |
| 3328 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223 |
| 3329 | #, c-format |
| 3330 | msgid "Could not get lock %s" |
| 3331 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" |
| 3332 | |
| 3333 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474 |
| 3334 | #, c-format |
| 3335 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" |
| 3336 | msgstr "" |
| 3337 | "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" |
| 3338 | |
| 3339 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394 |
| 3340 | #, c-format |
| 3341 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" |
| 3342 | msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" |
| 3343 | |
| 3344 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412 |
| 3345 | #, c-format |
| 3346 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" |
| 3347 | msgstr "" |
| 3348 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" |
| 3349 | |
| 3350 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421 |
| 3351 | #, c-format |
| 3352 | msgid "" |
| 3353 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" |
| 3354 | msgstr "" |
| 3355 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " |
| 3356 | "lệ" |
| 3357 | |
| 3358 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824 |
| 3359 | #, c-format |
| 3360 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." |
| 3361 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." |
| 3362 | |
| 3363 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826 |
| 3364 | #, c-format |
| 3365 | msgid "Sub-process %s received signal %u." |
| 3366 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." |
| 3367 | |
| 3368 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239 |
| 3369 | #, c-format |
| 3370 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" |
| 3371 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" |
| 3372 | |
| 3373 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232 |
| 3374 | #, c-format |
| 3375 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" |
| 3376 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" |
| 3377 | |
| 3378 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913 |
| 3379 | #, c-format |
| 3380 | msgid "Problem closing the gzip file %s" |
| 3381 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" |
| 3382 | |
| 3383 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101 |
| 3384 | #, c-format |
| 3385 | msgid "Could not open file %s" |
| 3386 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" |
| 3387 | |
| 3388 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207 |
| 3389 | #, c-format |
| 3390 | msgid "Could not open file descriptor %d" |
| 3391 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" |
| 3392 | |
| 3393 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315 |
| 3394 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
| 3395 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" |
| 3396 | |
| 3397 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373 |
| 3398 | msgid "Failed to exec compressor " |
| 3399 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " |
| 3400 | |
| 3401 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514 |
| 3402 | #, c-format |
| 3403 | msgid "read, still have %llu to read but none left" |
| 3404 | msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" |
| 3405 | |
| 3406 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649 |
| 3407 | #, c-format |
| 3408 | msgid "write, still have %llu to write but couldn't" |
| 3409 | msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" |
| 3410 | |
| 3411 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915 |
| 3412 | #, c-format |
| 3413 | msgid "Problem closing the file %s" |
| 3414 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" |
| 3415 | |
| 3416 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927 |
| 3417 | #, c-format |
| 3418 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" |
| 3419 | msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" |
| 3420 | |
| 3421 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938 |
| 3422 | #, c-format |
| 3423 | msgid "Problem unlinking the file %s" |
| 3424 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" |
| 3425 | |
| 3426 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951 |
| 3427 | msgid "Problem syncing the file" |
| 3428 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" |
| 3429 | |
| 3430 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory |
| 3431 | #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72 |
| 3432 | #, c-format |
| 3433 | msgid "No keyring installed in %s." |
| 3434 | msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." |
| 3435 | |
| 3436 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79 |
| 3437 | msgid "Can't mmap an empty file" |
| 3438 | msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" |
| 3439 | |
| 3440 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111 |
| 3441 | #, c-format |
| 3442 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" |
| 3443 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" |
| 3444 | |
| 3445 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119 |
| 3446 | #, c-format |
| 3447 | msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" |
| 3448 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" |
| 3449 | |
| 3450 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146 |
| 3451 | msgid "Unable to close mmap" |
| 3452 | msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" |
| 3453 | |
| 3454 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202 |
| 3455 | msgid "Unable to synchronize mmap" |
| 3456 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" |
| 3457 | |
| 3458 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290 |
| 3459 | #, c-format |
| 3460 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
| 3461 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" |
| 3462 | |
| 3463 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322 |
| 3464 | msgid "Failed to truncate file" |
| 3465 | msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" |
| 3466 | |
| 3467 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341 |
| 3468 | #, c-format |
| 3469 | msgid "" |
| 3470 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " |
| 3471 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" |
| 3472 | msgstr "" |
| 3473 | "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" |
| 3474 | "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" |
| 3475 | "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" |
| 3476 | |
| 3477 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446 |
| 3478 | #, c-format |
| 3479 | msgid "" |
| 3480 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " |
| 3481 | "reached." |
| 3482 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." |
| 3483 | |
| 3484 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449 |
| 3485 | msgid "" |
| 3486 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." |
| 3487 | msgstr "" |
| 3488 | "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " |
| 3489 | "dùng tắt đi." |
| 3490 | |
| 3491 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148 |
| 3492 | #, c-format |
| 3493 | msgid "%c%s... Error!" |
| 3494 | msgstr "%c%s... Lỗi!" |
| 3495 | |
| 3496 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150 |
| 3497 | #, c-format |
| 3498 | msgid "%c%s... Done" |
| 3499 | msgstr "%c%s... Xong" |
| 3500 | |
| 3501 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181 |
| 3502 | msgid "..." |
| 3503 | msgstr "..." |
| 3504 | |
| 3505 | #. Print the spinner |
| 3506 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197 |
| 3507 | #, c-format |
| 3508 | msgid "%c%s... %u%%" |
| 3509 | msgstr "%c%s... %u%%" |
| 3510 | |
| 3511 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds |
| 3512 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:418 |
| 3513 | #, c-format |
| 3514 | msgid "%lid %lih %limin %lis" |
| 3515 | msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" |
| 3516 | |
| 3517 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds |
| 3518 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425 |
| 3519 | #, c-format |
| 3520 | msgid "%lih %limin %lis" |
| 3521 | msgstr "%li giờ %li phút %li giây" |
| 3522 | |
| 3523 | #. min means minutes, s means seconds |
| 3524 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432 |
| 3525 | #, c-format |
| 3526 | msgid "%limin %lis" |
| 3527 | msgstr "%li phút %li giây" |
| 3528 | |
| 3529 | #. s means seconds |
| 3530 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:437 |
| 3531 | #, c-format |
| 3532 | msgid "%lis" |
| 3533 | msgstr "%li giây" |
| 3534 | |
| 3535 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1258 |
| 3536 | #, c-format |
| 3537 | msgid "Selection %s not found" |
| 3538 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" |
| 3539 | |
| 3540 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91 |
| 3541 | #, c-format |
| 3542 | msgid "" |
| 3543 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " |
| 3544 | "it?" |
| 3545 | msgstr "" |
| 3546 | "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " |
| 3547 | "phải không?" |
| 3548 | |
| 3549 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94 |
| 3550 | #, c-format |
| 3551 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" |
| 3552 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" |
| 3553 | |
| 3554 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually |
| 3555 | #. dpkg --configure -a |
| 3556 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110 |
| 3557 | #, c-format |
| 3558 | msgid "" |
| 3559 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " |
| 3560 | msgstr "" |
| 3561 | "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " |
| 3562 | "vấn đề này. " |
| 3563 | |
| 3564 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128 |
| 3565 | msgid "Not locked" |
| 3566 | msgstr "Chưa được khoá" |
| 3567 | |
| 3568 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95 |
| 3569 | #, c-format |
| 3570 | msgid "Installing %s" |
| 3571 | msgstr "Đang cài đặt %s" |
| 3572 | |
| 3573 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:999 |
| 3574 | #, c-format |
| 3575 | msgid "Configuring %s" |
| 3576 | msgstr "Đang cấu hình %s" |
| 3577 | |
| 3578 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006 |
| 3579 | #, c-format |
| 3580 | msgid "Removing %s" |
| 3581 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" |
| 3582 | |
| 3583 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98 |
| 3584 | #, c-format |
| 3585 | msgid "Completely removing %s" |
| 3586 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" |
| 3587 | |
| 3588 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99 |
| 3589 | #, c-format |
| 3590 | msgid "Noting disappearance of %s" |
| 3591 | msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" |
| 3592 | |
| 3593 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100 |
| 3594 | #, c-format |
| 3595 | msgid "Running post-installation trigger %s" |
| 3596 | msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" |
| 3597 | |
| 3598 | #. FIXME: use a better string after freeze |
| 3599 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830 |
| 3600 | #, c-format |
| 3601 | msgid "Directory '%s' missing" |
| 3602 | msgstr "Thiếu thư mục “%s”" |
| 3603 | |
| 3604 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:867 |
| 3605 | #, c-format |
| 3606 | msgid "Could not open file '%s'" |
| 3607 | msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" |
| 3608 | |
| 3609 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992 |
| 3610 | #, c-format |
| 3611 | msgid "Preparing %s" |
| 3612 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" |
| 3613 | |
| 3614 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:993 |
| 3615 | #, c-format |
| 3616 | msgid "Unpacking %s" |
| 3617 | msgstr "Đang mở gói %s" |
| 3618 | |
| 3619 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:998 |
| 3620 | #, c-format |
| 3621 | msgid "Preparing to configure %s" |
| 3622 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" |
| 3623 | |
| 3624 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000 |
| 3625 | #, c-format |
| 3626 | msgid "Installed %s" |
| 3627 | msgstr "Đã cài đặt %s" |
| 3628 | |
| 3629 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1005 |
| 3630 | #, c-format |
| 3631 | msgid "Preparing for removal of %s" |
| 3632 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" |
| 3633 | |
| 3634 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007 |
| 3635 | #, c-format |
| 3636 | msgid "Removed %s" |
| 3637 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" |
| 3638 | |
| 3639 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1012 |
| 3640 | #, c-format |
| 3641 | msgid "Preparing to completely remove %s" |
| 3642 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" |
| 3643 | |
| 3644 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013 |
| 3645 | #, c-format |
| 3646 | msgid "Completely removed %s" |
| 3647 | msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" |
| 3648 | |
| 3649 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124 |
| 3650 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150 |
| 3651 | #, c-format |
| 3652 | msgid "Can not write log (%s)" |
| 3653 | msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" |
| 3654 | |
| 3655 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150 |
| 3656 | msgid "Is /dev/pts mounted?" |
| 3657 | msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" |
| 3658 | |
| 3659 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124 |
| 3660 | msgid "Is stdout a terminal?" |
| 3661 | msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" |
| 3662 | |
| 3663 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625 |
| 3664 | msgid "Operation was interrupted before it could finish" |
| 3665 | msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" |
| 3666 | |
| 3667 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1687 |
| 3668 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" |
| 3669 | msgstr "" |
| 3670 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" |
| 3671 | |
| 3672 | #. check if its not a follow up error |
| 3673 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1692 |
| 3674 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" |
| 3675 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" |
| 3676 | |
| 3677 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1694 |
| 3678 | msgid "" |
| 3679 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " |
| 3680 | "error from a previous failure." |
| 3681 | msgstr "" |
| 3682 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " |
| 3683 | "do một sự thất bại trước đó." |
| 3684 | |
| 3685 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1700 |
| 3686 | msgid "" |
| 3687 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " |
| 3688 | "error" |
| 3689 | msgstr "" |
| 3690 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" |
| 3691 | |
| 3692 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1707 |
| 3693 | msgid "" |
| 3694 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " |
| 3695 | "error" |
| 3696 | msgstr "" |
| 3697 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " |
| 3698 | "bộ nhớ”" |
| 3699 | |
| 3700 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1714 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1720 |
| 3701 | msgid "" |
| 3702 | "No apport report written because the error message indicates an issue on the " |
| 3703 | "local system" |
| 3704 | msgstr "" |
| 3705 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " |
| 3706 | "thống nội bộ" |
| 3707 | |
| 3708 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1742 |
| 3709 | msgid "" |
| 3710 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" |
| 3711 | msgstr "" |
| 3712 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" |
| 3713 | |
| 3714 | #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" |
| 3715 | #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" |
| 3716 | |
| 3717 | #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" |
| 3718 | #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" |
| 3719 | |
| 3720 | #~ msgid "%s not a valid DEB package." |
| 3721 | #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." |
| 3722 | |
| 3723 | #~ msgid "" |
| 3724 | #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" |
| 3725 | #~ "Mounting CD-ROM\n" |
| 3726 | #~ msgstr "" |
| 3727 | #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" |
| 3728 | #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" |
| 3729 | |
| 3730 | #~ msgid "" |
| 3731 | #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " |
| 3732 | #~ "seems to be corrupt." |
| 3733 | #~ msgstr "" |
| 3734 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " |
| 3735 | #~ "hỏng." |
| 3736 | |
| 3737 | #~ msgid "" |
| 3738 | #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " |
| 3739 | #~ "seems to be corrupt." |
| 3740 | #~ msgstr "" |
| 3741 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " |
| 3742 | #~ "miếng vá bị hỏng." |
| 3743 | |
| 3744 | #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" |
| 3745 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" |
| 3746 | |
| 3747 | #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" |
| 3748 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" |
| 3749 | |
| 3750 | #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" |
| 3751 | #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" |
| 3752 | |
| 3753 | #~ msgid " [Not candidate version]" |
| 3754 | #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" |
| 3755 | |
| 3756 | #~ msgid "You should explicitly select one to install." |
| 3757 | #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." |
| 3758 | |
| 3759 | #~ msgid "" |
| 3760 | #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" |
| 3761 | #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" |
| 3762 | #~ "is only available from another source\n" |
| 3763 | #~ msgstr "" |
| 3764 | #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" |
| 3765 | #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" |
| 3766 | #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" |
| 3767 | |
| 3768 | #~ msgid "However the following packages replace it:" |
| 3769 | #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" |
| 3770 | |
| 3771 | #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate" |
| 3772 | #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" |
| 3773 | |
| 3774 | #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" |
| 3775 | #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" |
| 3776 | |
| 3777 | #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" |
| 3778 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" |
| 3779 | |
| 3780 | #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" |
| 3781 | #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" |
| 3782 | |
| 3783 | #~ msgid "Downloading %s %s" |
| 3784 | #~ msgstr "Đang tải về %s %s" |
| 3785 | |
| 3786 | #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
| 3787 | #~ msgstr "" |
| 3788 | #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " |
| 3789 | #~ "hay “%s”" |
| 3790 | |
| 3791 | #~ msgid "MD5Sum mismatch" |
| 3792 | #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" |
| 3793 | |
| 3794 | #~ msgid "" |
| 3795 | #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " |
| 3796 | #~ "need to manually fix this package." |
| 3797 | #~ msgstr "" |
| 3798 | #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " |
| 3799 | #~ "gói này." |
| 3800 | |
| 3801 | #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" |
| 3802 | #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" |
| 3803 | |
| 3804 | #~ msgid "" |
| 3805 | #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " |
| 3806 | #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" |
| 3807 | #~ msgstr "" |
| 3808 | #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" |
| 3809 | #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" |
| 3810 | #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" |
| 3811 | |
| 3812 | #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message" |
| 3813 | #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" |
| 3814 | |
| 3815 | #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" |
| 3816 | #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" |
| 3817 | |
| 3818 | #~ msgid "Failed to remove %s" |
| 3819 | #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
| 3820 | |
| 3821 | #~ msgid "Unable to create %s" |
| 3822 | #~ msgstr "Không thể tạo %s" |
| 3823 | |
| 3824 | #~ msgid "Failed to stat %sinfo" |
| 3825 | #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
| 3826 | |
| 3827 | #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
| 3828 | #~ msgstr "" |
| 3829 | #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " |
| 3830 | #~ "hệ thống tập tin" |
| 3831 | |
| 3832 | #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" |
| 3833 | #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
| 3834 | |
| 3835 | #~ msgid "Internal error getting a package name" |
| 3836 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
| 3837 | |
| 3838 | #~ msgid "Reading file listing" |
| 3839 | #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
| 3840 | |
| 3841 | #~ msgid "" |
| 3842 | #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " |
| 3843 | #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " |
| 3844 | #~ "package!" |
| 3845 | #~ msgstr "" |
| 3846 | #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
| 3847 | #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " |
| 3848 | #~ "gói." |
| 3849 | |
| 3850 | #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" |
| 3851 | #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
| 3852 | |
| 3853 | #~ msgid "Internal error getting a node" |
| 3854 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
| 3855 | |
| 3856 | #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" |
| 3857 | #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
| 3858 | |
| 3859 | #~ msgid "The diversion file is corrupted" |
| 3860 | #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
| 3861 | |
| 3862 | #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" |
| 3863 | #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" |
| 3864 | |
| 3865 | #~ msgid "Internal error adding a diversion" |
| 3866 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
| 3867 | |
| 3868 | #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" |
| 3869 | #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
| 3870 | |
| 3871 | #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
| 3872 | #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
| 3873 | |
| 3874 | #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" |
| 3875 | #~ msgstr "" |
| 3876 | #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " |
| 3877 | #~ "%lu" |
| 3878 | |
| 3879 | #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" |
| 3880 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
| 3881 | |
| 3882 | #~ msgid "Couldn't change to %s" |
| 3883 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
| 3884 | |
| 3885 | #~ msgid "Failed to locate a valid control file" |
| 3886 | #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
| 3887 | |
| 3888 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" |
| 3889 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" |
| 3890 | |
| 3891 | #~ msgid "Read error from %s process" |
| 3892 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" |
| 3893 | |
| 3894 | #~ msgid "Got a single header line over %u chars" |
| 3895 | #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" |
| 3896 | |
| 3897 | #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." |
| 3898 | #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." |
| 3899 | |
| 3900 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
| 3901 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" |
| 3902 | |
| 3903 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
| 3904 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" |
| 3905 | |
| 3906 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
| 3907 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" |
| 3908 | |
| 3909 | #~ msgid "decompressor" |
| 3910 | #~ msgstr "bộ giải nén" |
| 3911 | |
| 3912 | #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" |
| 3913 | #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" |
| 3914 | |
| 3915 | #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
| 3916 | #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" |
| 3917 | |
| 3918 | #~ msgid "" |
| 3919 | #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " |
| 3920 | #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." |
| 3921 | #~ msgstr "" |
| 3922 | #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " |
| 3923 | #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." |
| 3924 | |
| 3925 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" |
| 3926 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" |
| 3927 | |
| 3928 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
| 3929 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" |
| 3930 | |
| 3931 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" |
| 3932 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
| 3933 | |
| 3934 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
| 3935 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" |
| 3936 | |
| 3937 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
| 3938 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" |
| 3939 | |
| 3940 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" |
| 3941 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" |
| 3942 | |
| 3943 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
| 3944 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" |
| 3945 | |
| 3946 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" |
| 3947 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" |
| 3948 | |
| 3949 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" |
| 3950 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" |
| 3951 | |
| 3952 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" |
| 3953 | #~ msgstr "" |
| 3954 | #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " |
| 3955 | #~ "là một tập tin)" |
| 3956 | |
| 3957 | #~ msgid "Internal error, could not locate member" |
| 3958 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" |
| 3959 | |
| 3960 | #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" |
| 3961 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" |
| 3962 | |
| 3963 | #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" |
| 3964 | #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" |
| 3965 | |
| 3966 | #~ msgid " %4i %s\n" |
| 3967 | #~ msgstr " %4i %s\n" |
| 3968 | |
| 3969 | #~ msgid "%4i %s\n" |
| 3970 | #~ msgstr "%4i %s\n" |
| 3971 | |
| 3972 | #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" |
| 3973 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" |
| 3974 | |
| 3975 | #, fuzzy |
| 3976 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
| 3977 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" |
| 3978 | |
| 3979 | #, fuzzy |
| 3980 | #~ msgid "Processing triggers for %s" |
| 3981 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" |
| 3982 | |
| 3983 | #, fuzzy |
| 3984 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" |
| 3985 | #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." |
| 3986 | |
| 3987 | #, fuzzy |
| 3988 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" |
| 3989 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
| 3990 | |
| 3991 | #, fuzzy |
| 3992 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" |
| 3993 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" |
| 3994 | |
| 3995 | #, fuzzy |
| 3996 | #~ msgid "openpty failed\n" |
| 3997 | #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" |
| 3998 | |
| 3999 | #, fuzzy |
| 4000 | #~ msgid "File date has changed %s" |
| 4001 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |